Bản dịch của từ Make a getaway trong tiếng Việt
Make a getaway
Make a getaway (Idiom)
He had to make a getaway before the police arrived.
Anh ta phải trốn thoát trước khi cảnh sát đến.
She didn't want to make a getaway and face the consequences.
Cô ấy không muốn trốn thoát và đối mặt với hậu quả.
Did they make a getaway after the party got out of hand?
Họ có trốn thoát sau khi buổi tiệc trở nên hỗn loạn không?
He decided to make a getaway from the party to avoid his ex-girlfriend.
Anh ấy quyết định trốn thoát khỏi bữa tiệc để tránh bạn gái cũ của mình.
She didn't make a getaway from the boring lecture and fell asleep.
Cô ấy không trốn thoát khỏi bài giảng nhạt nhẽo và đã ngủ gật.
Did they make a getaway from the crowded mall after the incident?
Họ có trốn thoát khỏi trung tâm mua sắm đông đúc sau sự cố không?
Nghỉ ngơi hoặc đi nghỉ, thường là bất ngờ.
To take a break or vacation often unexpectedly.
I need to make a getaway from work this weekend.
Tôi cần nghỉ ngơi cuối tuần này.
She didn't make a getaway during the busy season.
Cô ấy không nghỉ ngơi trong mùa bận rộn.
Did he make a getaway to recharge before the exam?
Anh ấy đã nghỉ ngơi để nạp năng lượng trước kỳ thi chưa?
Cụm từ "make a getaway" nghĩa là trốn thoát hoặc rời khỏi một nơi nào đó nhanh chóng, thường liên quan đến việc tránh né sự giám sát hoặc truy đuổi. Trong ngữ cảnh văn hóa, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống ly kỳ, như trong phim hành động hoặc truyện trinh thám. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cụm từ này, nhưng cách sử dụng có thể chênh lệch tùy theo ngữ cảnh và phong cách nói.
Cụm từ "make a getaway" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "get away", trong đó "get" có nguồn gốc từ tiếng Latin "captare", nghĩa là nắm bắt, còn "away" xuất phát từ tiếng Old English "weg", có nghĩa là đi xa. Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển thành một cách diễn đạt hiện đại chỉ hành động trốn thoát hoặc rời khỏi một tình huống khó khăn một cách nhanh chóng. Nghĩa hiện tại phản ánh sự khẩn trương và tinh thần tự do trong việc thoát khỏi sự kìm kẹp.
Cụm từ "make a getaway" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, nhất là trong các bài thi nói và viết, thường liên quan đến chủ đề du lịch hoặc hành động trốn thoát. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong phim hoặc sách trinh thám, để diễn tả hành động rời đi một cách nhanh chóng và bí mật, thường liên quan đến tội phạm hoặc tình huống nguy hiểm. Tất cả những yếu tố này thể hiện sự đa dạng trong việc sử dụng ngôn ngữ và ý nghĩa của cụm từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp