Bản dịch của từ Make or break trong tiếng Việt

Make or break

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make or break (Phrase)

mˈeɪk ˈɔɹ bɹˈeɪk
mˈeɪk ˈɔɹ bɹˈeɪk
01

Một tình huống hoặc sự kiện sẽ quyết định thành công hoặc thất bại của một cái gì đó.

A situation or event that will decisively determine the success or failure of something.

Ví dụ

The community event could be a make or break for local businesses.

Sự kiện cộng đồng có thể là cơ hội quyết định cho doanh nghiệp địa phương.

This social initiative will not make or break our organization’s future.

Sáng kiến xã hội này sẽ không quyết định tương lai của tổ chức chúng tôi.

Will this new policy be a make or break for social equality?

Liệu chính sách mới này có quyết định được sự bình đẳng xã hội không?

02

Một điểm quan trọng nơi thành công là có thể nhưng thách thức phải được vượt qua.

A critical point where success is possible but challenges must be overcome.

Ví dụ

The community event could make or break local relationships this year.

Sự kiện cộng đồng có thể quyết định mối quan hệ địa phương năm nay.

This social initiative will not make or break our charity efforts.

Sáng kiến xã hội này sẽ không quyết định nỗ lực từ thiện của chúng tôi.

Will the new policy make or break social unity in our city?

Chính sách mới sẽ quyết định sự đoàn kết xã hội trong thành phố chúng ta sao?

03

Một cụm từ thành ngữ chỉ ra một khoảnh khắc quyết định trong một quá trình.

An idiomatic phrase indicating a decisive moment in a process.

Ví dụ

The upcoming election will make or break community support for local projects.

Cuộc bầu cử sắp tới sẽ quyết định sự ủng hộ của cộng đồng cho các dự án địa phương.

The new policy does not make or break our social initiatives this year.

Chính sách mới không quyết định các sáng kiến xã hội của chúng tôi năm nay.

Will the charity event make or break our fundraising goals this month?

Sự kiện từ thiện có quyết định được mục tiêu gây quỹ của chúng ta trong tháng này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Make or break cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make or break

Không có idiom phù hợp