Bản dịch của từ Make or break trong tiếng Việt
Make or break
Make or break (Phrase)
The community event could be a make or break for local businesses.
Sự kiện cộng đồng có thể là cơ hội quyết định cho doanh nghiệp địa phương.
This social initiative will not make or break our organization’s future.
Sáng kiến xã hội này sẽ không quyết định tương lai của tổ chức chúng tôi.
Will this new policy be a make or break for social equality?
Liệu chính sách mới này có quyết định được sự bình đẳng xã hội không?
The community event could make or break local relationships this year.
Sự kiện cộng đồng có thể quyết định mối quan hệ địa phương năm nay.
This social initiative will not make or break our charity efforts.
Sáng kiến xã hội này sẽ không quyết định nỗ lực từ thiện của chúng tôi.
Will the new policy make or break social unity in our city?
Chính sách mới sẽ quyết định sự đoàn kết xã hội trong thành phố chúng ta sao?
Một cụm từ thành ngữ chỉ ra một khoảnh khắc quyết định trong một quá trình.
An idiomatic phrase indicating a decisive moment in a process.
The upcoming election will make or break community support for local projects.
Cuộc bầu cử sắp tới sẽ quyết định sự ủng hộ của cộng đồng cho các dự án địa phương.
The new policy does not make or break our social initiatives this year.
Chính sách mới không quyết định các sáng kiến xã hội của chúng tôi năm nay.
Will the charity event make or break our fundraising goals this month?
Sự kiện từ thiện có quyết định được mục tiêu gây quỹ của chúng ta trong tháng này không?
Cụm từ "make or break" diễn tả tình huống quyết định sự thành công hoặc thất bại của một việc gì đó. Nó ám chỉ rằng kết quả cuối cùng phụ thuộc vào một yếu tố cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong ý nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, giọng điệu và nhấn âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản.