Bản dịch của từ Make sure that trong tiếng Việt
Make sure that
Make sure that (Phrase)
We must make sure that everyone feels included in our community events.
Chúng ta phải đảm bảo rằng mọi người đều cảm thấy được bao gồm trong các sự kiện cộng đồng.
They did not make sure that the meeting was accessible for everyone.
Họ đã không đảm bảo rằng cuộc họp có thể tiếp cận cho mọi người.
Did you make sure that all voices were heard during the discussion?
Bạn đã đảm bảo rằng tất cả các tiếng nói đều được lắng nghe trong cuộc thảo luận chưa?
We must make sure that our community is safe for everyone.
Chúng ta phải đảm bảo rằng cộng đồng của chúng ta an toàn cho mọi người.
They did not make sure that the park was secure before opening.
Họ đã không đảm bảo rằng công viên an toàn trước khi mở cửa.
Did you make sure that the neighborhood watch program is effective?
Bạn đã đảm bảo rằng chương trình giám sát khu phố hiệu quả chưa?
Để xác nhận độ tin cậy của một cái gì đó.
To confirm the reliability of something.
We need to make sure that everyone feels included in discussions.
Chúng ta cần đảm bảo rằng mọi người đều cảm thấy được tham gia trong các cuộc thảo luận.
They did not make sure that the event was accessible to all.
Họ đã không đảm bảo rằng sự kiện có thể tiếp cận được với tất cả mọi người.
How can we make sure that our community voices are heard?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo rằng tiếng nói của cộng đồng được lắng nghe?
Make sure that (Idiom)
The community leaders make sure that everyone feels included in discussions.
Các lãnh đạo cộng đồng đảm bảo rằng mọi người đều cảm thấy được tham gia.
They do not make sure that all voices are heard during meetings.
Họ không đảm bảo rằng tất cả các tiếng nói đều được lắng nghe trong các cuộc họp.
Do you make sure that social events welcome diverse participants?
Bạn có đảm bảo rằng các sự kiện xã hội chào đón những người tham gia đa dạng không?
We must make sure that everyone feels included in our community.
Chúng ta phải đảm bảo rằng mọi người đều cảm thấy được bao gồm trong cộng đồng.
They did not make sure that the event was accessible to all.
Họ đã không đảm bảo rằng sự kiện có thể tiếp cận được với mọi người.
How can we make sure that no one is left out?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo rằng không ai bị bỏ lại?
We must make sure that everyone feels included in the discussions.
Chúng ta phải đảm bảo rằng mọi người đều cảm thấy được tham gia trong các cuộc thảo luận.
They did not make sure that all voices were heard during the meeting.
Họ không đảm bảo rằng tất cả các ý kiến đều được lắng nghe trong cuộc họp.
Did you make sure that the community event starts on time?
Bạn đã đảm bảo rằng sự kiện cộng đồng bắt đầu đúng giờ chưa?
We must make sure that everyone feels included in discussions.
Chúng ta phải đảm bảo rằng mọi người đều cảm thấy được tham gia vào thảo luận.
They do not make sure that all voices are heard in meetings.
Họ không đảm bảo rằng tất cả các tiếng nói đều được lắng nghe trong các cuộc họp.
How can we make sure that social issues are addressed properly?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo rằng các vấn đề xã hội được giải quyết đúng cách?
We must make sure that everyone has a voice in discussions.
Chúng ta phải đảm bảo rằng mọi người đều có tiếng nói trong các cuộc thảo luận.
They do not make sure that all opinions are considered.
Họ không đảm bảo rằng tất cả ý kiến đều được xem xét.
How can we make sure that social issues are addressed effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo rằng các vấn đề xã hội được giải quyết hiệu quả?
We must make sure that everyone feels included in our community events.
Chúng ta phải đảm bảo rằng mọi người đều cảm thấy được bao gồm trong các sự kiện cộng đồng.
They do not make sure that their social programs reach all citizens.
Họ không đảm bảo rằng các chương trình xã hội của họ đến với tất cả công dân.
How can we make sure that our voices are heard in society?
Làm thế nào để chúng ta đảm bảo rằng tiếng nói của mình được lắng nghe trong xã hội?
Cụm từ "make sure that" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt ý nghĩa đảm bảo hoặc xác nhận một điều gì đó. Cụm từ này có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh giao tiếp formal và informal. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về viết hay nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do thổ ngữ. "Make sure that" thể hiện tính chắc chắn và trách nhiệm trong việc thực hiện một hành động cụ thể.
Từ "ensure" có nguồn gốc từ tiếng Latin “securus,” có nghĩa là "an toàn, chắc chắn". Từ này đã trải qua sự chuyển biến ngữ nghĩa từ việc chỉ trạng thái an toàn sang nghĩa "đảm bảo" trong ngữ cảnh hiện đại. Sự kết hợp giữa tiền tố "en-" và rễ "sure" từ tiếng Latin đã hình thành nên khái niệm về việc tạo ra sự xác thực hay bảo đảm một điều gì đó, phản ánh trong cách sử dụng từ hiện nay với nghĩa là đảm bảo sự tồn tại hoặc thực hiện của một điều kiện.
Cụm từ "make sure that" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Trong ngữ cảnh IELTS, nó thường được dùng để nhấn mạnh sự cần thiết phải xác minh hoặc đảm bảo điều gì đó trước khi đưa ra một thông tin hoặc quyết định. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi hướng dẫn hoặc yêu cầu ai đó chú ý đến một điều quan trọng.