Bản dịch của từ Manchette trong tiếng Việt

Manchette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manchette (Noun)

mɑnʃˈɛt
mɑnʃˈɛt
01

Một loại áo tay hoặc băng cổ tay, thường trang trí.

A type of cuff or wristband, often decorative.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ống tay ngắn, rộng hoặc ve.

A short, broad sleeve or lapel.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kiểu dáng mũ hoặc viền ren được đeo trong một số bối cảnh lịch sử nhất định.

A specific style of headdress or lace frill worn in certain historical contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manchette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manchette

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.