Bản dịch của từ Mandolin trong tiếng Việt
Mandolin

Mandolin (Noun)
Một loại nhạc cụ giống như đàn luýt, có dây kim loại ghép đôi được gảy bằng miếng gảy. nó có âm tremolo đặc trưng khi duy trì các nốt dài.
A musical instrument resembling a lute having paired metal strings plucked with a plectrum it has a characteristic tremolo when sustaining long notes.
The mandolin played beautifully at the social gathering last Saturday.
Chiếc mando đã chơi rất hay tại buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not bring a mandolin to the community event yesterday.
Họ đã không mang theo chiếc mando đến sự kiện cộng đồng hôm qua.
Is the mandolin popular in social events like weddings?
Chiếc mando có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Dụng cụ nhà bếp bao gồm một khung phẳng với các lưỡi dao có thể điều chỉnh được để cắt rau củ.
A kitchen utensil consisting of a flat frame with adjustable blades for slicing vegetables.
I use a mandolin to slice vegetables for my salad every week.
Tôi sử dụng một chiếc mandolin để thái rau cho món salad mỗi tuần.
Many people do not own a mandolin for their kitchen tasks.
Nhiều người không sở hữu một chiếc mandolin cho công việc bếp núc.
Does your family have a mandolin for preparing meals together?
Gia đình bạn có một chiếc mandolin để chuẩn bị bữa ăn cùng nhau không?
Dạng danh từ của Mandolin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mandolin | Mandolins |
Mandolin là một nhạc cụ thuộc họ đàn dây, có hình dạng tương tự như đàn violon nhưng nhỏ hơn, thường được làm bằng gỗ và có ít nhất bốn cặp dây. Nhạc cụ này phổ biến trong âm nhạc dân gian châu Âu và âm nhạc bluegrass của Mỹ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ “mandolin” được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác giữa hai phương ngữ.
Từ “mandolin” có nguồn gốc từ từ tiếng Latin “mandolinum”, là dạng diminutive của “mandola”, một loại nhạc cụ dây. “Mandola” lại xuất phát từ tiếng Latin “mandere”, nghĩa là “để yêu cầu” hoặc “để giao phó”, phản ánh vai trò của nhạc cụ trong việc truyền tải âm nhạc. Từ thế kỷ 18, mandolin đã trở thành nhạc cụ phổ biến trong các thể loại âm nhạc cổ điển và dân gian, thể hiện sự phát triển trong văn hóa âm nhạc châu Âu.
Từ "mandolin" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói khi đề cập đến âm nhạc hoặc nghệ thuật biểu diễn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về nhạc cụ dân tộc, đặc biệt là trong âm nhạc Ý và nhạc cổ điển. Sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu âm nhạc và nghệ thuật cũng phản ánh sự quan tâm đến lịch sử văn hóa và các thể loại nhạc cụ.