Bản dịch của từ Manual resuscitator trong tiếng Việt

Manual resuscitator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manual resuscitator (Noun)

mˈænjuəl ɹˌɛsəsətˈeɪtɚ
mˈænjuəl ɹˌɛsəsətˈeɪtɚ
01

Một thiết bị được sử dụng để hỗ trợ hoặc phục hồi quá trình thở ở một người không thở hoặc thở không đủ.

A device used to assist or restore breathing in a person who is not breathing or whose breathing is insufficient.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được thiết kế để sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp, cho phép người cứu trợ cung cấp thông gió áp lực dương.

Typically designed for use in emergencies, allowing a rescuer to provide positive pressure ventilation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nó thường bao gồm một túi, một van và một mặt nạ hoặc ống nội khí quản.

It often consists of a bag, a valve, and a mask or endotracheal tube.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manual resuscitator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manual resuscitator

Không có idiom phù hợp