Bản dịch của từ Market profile trong tiếng Việt

Market profile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market profile(Noun)

mˈɑɹkət pɹˈoʊfˌaɪl
mˈɑɹkət pɹˈoʊfˌaɪl
01

Một kỹ thuật biểu đồ được sử dụng trong phân tích kỹ thuật hiển thị mức giá theo một khoảng thời gian nhất định, cho thấy khối lượng giao dịch ở mỗi mức giá.

A charting technique used in technical analysis that displays price levels over a specified time period, showing the volume of trades at each price level.

Ví dụ
02

Một đại diện dữ liệu thị trường cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc thị trường, hành vi người tham gia và phân bổ giá.

A representation of market data that provides insights into the market structure, participant behaviors, and price distribution.

Ví dụ
03

Một công cụ cho các nhà giao dịch đánh giá hiệu suất của thị trường và đưa ra quyết định thông minh dựa trên hành động giá lịch sử.

A tool for traders to assess the market's performance and make informed decisions based on historical price action.

Ví dụ