Bản dịch của từ Maroon trong tiếng Việt

Maroon

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maroon (Verb)

mɚˈund
mɚˈund
01

Để ai đó một mình ở nơi mà họ không thể trốn thoát, đặc biệt là trên một hòn đảo hoang.

To leave someone alone in a place that they cannot escape from especially on a desert island.

Ví dụ

The group decided to maroon the uncooperative member on the island.

Nhóm quyết định bỏ rơi thành viên không hợp tác trên hòn đảo.

He was marooned during the team-building exercise as a consequence of his behavior.

Anh ta bị bỏ rơi trong bài tập xây dựng đội nhóm vì hành vi của mình.

The survivor in the movie was marooned on a deserted island for years.

Người sống sót trong bộ phim bị bỏ rơi trên hòn đảo hoang nhiều năm.

Maroon (Adjective)

mɚˈund
mɚˈund
01

Bị bỏ lại trên một hòn đảo hoặc bờ biển và do đó không có sự giúp đỡ hoặc liên lạc bên ngoài.

Left on an island or coast and therefore without help or outside contact.

Ví dụ

The marooned sailor waved his arms, hoping for a rescue boat.

Người lính bị bỏ rơi vẫy tay, hy vọng có thuyền cứu hộ.

She felt scared and helpless being marooned on the deserted island.

Cô ấy cảm thấy sợ hãi và bất lực khi bị bỏ rơi trên hòn đảo hoang vắng.

Are there any survival tips for someone who is marooned alone?

Có bí quyết sống sót nào cho ai đó bị bỏ rơi một mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maroon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maroon

Không có idiom phù hợp