Bản dịch của từ Maroon trong tiếng Việt
Maroon

Maroon (Verb)
The group decided to maroon the uncooperative member on the island.
Nhóm quyết định bỏ rơi thành viên không hợp tác trên hòn đảo.
He was marooned during the team-building exercise as a consequence of his behavior.
Anh ta bị bỏ rơi trong bài tập xây dựng đội nhóm vì hành vi của mình.
The survivor in the movie was marooned on a deserted island for years.
Người sống sót trong bộ phim bị bỏ rơi trên hòn đảo hoang nhiều năm.
Maroon (Adjective)
The marooned sailor waved his arms, hoping for a rescue boat.
Người lính bị bỏ rơi vẫy tay, hy vọng có thuyền cứu hộ.
She felt scared and helpless being marooned on the deserted island.
Cô ấy cảm thấy sợ hãi và bất lực khi bị bỏ rơi trên hòn đảo hoang vắng.
Are there any survival tips for someone who is marooned alone?
Có bí quyết sống sót nào cho ai đó bị bỏ rơi một mình không?
Họ từ
Từ "maroon" có nghĩa chính là màu nâu đỏ, thường được sử dụng để chỉ một sắc thái đặc trưng giữa màu nâu và màu đỏ. Trong ngữ cảnh lịch sử, "maroon" cũng dùng để chỉ các cộng đồng người nô lệ trốn thoát tại châu Mỹ, đặc biệt là ở Caribbean. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng, nhưng trong tiếng Anh Anh, "maroon" còn được dùng như một động từ có nghĩa là bỏ lại một ai đó ở nơi hoang vắng, có thể được nghe thấy trong các bối cảnh phiêu lưu.
Từ "maroon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mārus", nghĩa là "đỏ" hoặc "nâu". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được dùng để chỉ những người nô lệ chạy trốn, thường ẩn náu trong khu vực rừng núi. Họ thường được gọi là "maroons", phản ánh phẩm chất độc lập và sự kháng cự. Ý nghĩa hiện tại của "maroon" không chỉ gắn với màu sắc mà còn liên quan đến việc bị bỏ lại hoặc bị cô lập, thể hiện một trạng thái tách biệt trong cuộc sống.
Từ "maroon" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh văn học và nghệ thuật, "maroon" thường được sử dụng để chỉ màu sắc đặc trưng hoặc mang tính biểu tượng. Ngoài ra, từ này còn có liên quan đến cộng đồng người hạ lưu, những người sống tách biệt với xã hội chính thống, thường đào tẩu khỏi sự nô lệ. Trong các tình huống thông dụng, "maroon" có thể được ứng dụng trong các bài thuyết trình về màu sắc, nghệ thuật hoặc trong lịch sử và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp