Bản dịch của từ Mauvaise foi trong tiếng Việt
Mauvaise foi

Mauvaise foi (Noun)
Trong triết học hiện sinh của sartre: sự tự lừa dối được thực hiện bởi một người muốn trốn tránh trách nhiệm tuyệt đối về hành động của mình bằng cách không thừa nhận rằng con người có ý chí tự do và không có mối quan hệ nào thực sự là tương hỗ. ngoài ra (trong cách sử dụng mở rộng): đức tin xấu, sự gian dối.
In the existentialist philosophy of sartre: the self-deception practised by a person who wishes to avoid absolute responsibility for his or her own actions by not recognizing that human beings have free will and that no relationship is genuinely mutual. also (in extended use): bad faith, disingenuousness.
She accused him of mauvaise foi for denying his role in the conflict.
Cô ấy buộc tội anh ta về sự mauvaise foi khi từ chối vai trò của mình trong xung đột.
The politician's mauvaise foi was evident when he made contradictory promises.
Sự mauvaise foi của nhà chính trị đã rõ ràng khi ông ấy đưa ra những lời hứa mâu thuẫn.
The company's decision to cut jobs was seen as an act of mauvaise foi.
Quyết định của công ty cắt giảm việc làm được coi là một hành động của mauvaise foi.
"Mauvaise foi" là một thuật ngữ trong tiếng Pháp, nghĩa là "sự xấu bụng" hay "ý đồ xấu". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học, đặc biệt là trong tác phẩm của Jean-Paul Sartre để chỉ hành vi tự lừa dối bản thân hoặc che giấu sự thật. Trong tiếng Anh, khái niệm tương đương thường là "bad faith". Dù cùng một ý nghĩa, cách sử dụng và ngữ cảnh khác nhau có thể làm ảnh hưởng đến độ chính xác trong phiên dịch và diễn đạt.
Cụm từ "mauvaise foi" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "mauvaise" có nghĩa là "tồi tệ" và "foi" nghĩa là "niềm tin". Cụm này thường được dịch là "ý thức xấu" hoặc "sự tự lừa dối bản thân". Thuật ngữ này liên quan đến phân tích triết học của Jean-Paul Sartre, nơi nó ám chỉ đến hành vi của một cá nhân từ chối chấp nhận sự thật hoặc trách nhiệm của chính mình. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phức tạp trong mối quan hệ giữa chủ thể và sự chân thật.
"Mauvaise foi" là một thuật ngữ tiếng Pháp có nghĩa là "tinh thần xấu", thường đề cập đến việc không thành thật hay lừa dối trong các mối quan hệ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này tương đối hiếm gặp; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh các câu hỏi nói hoặc viết về đạo đức hay hành vi con người. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận pháp lý và triết học, nơi mà tính chính trực và sự trung thực là vấn đề trung tâm.