Bản dịch của từ Maximum duration trong tiếng Việt
Maximum duration

Maximum duration (Noun)
The maximum duration for this project is six months, ending in June.
Thời gian tối đa cho dự án này là sáu tháng, kết thúc vào tháng Sáu.
There is not a maximum duration for social media use in schools.
Không có thời gian tối đa cho việc sử dụng mạng xã hội ở trường.
What is the maximum duration for community service hours in your city?
Thời gian tối đa cho các giờ phục vụ cộng đồng ở thành phố bạn là bao nhiêu?
The maximum duration for this social event is three hours.
Thời gian tối đa cho sự kiện xã hội này là ba giờ.
This party does not exceed the maximum duration allowed by the city.
Bữa tiệc này không vượt quá thời gian tối đa cho phép của thành phố.
What is the maximum duration for community meetings in your area?
Thời gian tối đa cho các cuộc họp cộng đồng trong khu vực của bạn là bao lâu?
The maximum duration for public debates is two hours in our town.
Thời gian tối đa cho các cuộc tranh luận công khai là hai giờ ở thị trấn chúng tôi.
The maximum duration for community events is not always enforced strictly.
Thời gian tối đa cho các sự kiện cộng đồng không phải lúc nào cũng được thực thi nghiêm ngặt.
What is the maximum duration allowed for local festivals in your area?
Thời gian tối đa cho các lễ hội địa phương ở khu vực của bạn là gì?
"Maximum duration" là thuật ngữ dùng để chỉ khoảng thời gian tối đa mà một sự kiện, hoạt động hoặc điều kiện có thể kéo dài. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, bảo hiểm, y tế, và khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết, nhưng trong giao tiếp chính thức có thể có sự khác nhau về ngữ điệu. Thông thường, "maximum duration" được hiểu là giới hạn thời gian tối đa cho phép.