Bản dịch của từ Maximum duration trong tiếng Việt

Maximum duration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maximum duration (Noun)

mˈæksəməm dˈʊɹˈeɪʃən
mˈæksəməm dˈʊɹˈeɪʃən
01

Thời gian dài nhất mà một cái gì đó có thể kéo dài hoặc được cho phép tồn tại.

The longest period of time that something can last or be allowed to exist.

Ví dụ

The maximum duration for this project is six months, ending in June.

Thời gian tối đa cho dự án này là sáu tháng, kết thúc vào tháng Sáu.

There is not a maximum duration for social media use in schools.

Không có thời gian tối đa cho việc sử dụng mạng xã hội ở trường.

What is the maximum duration for community service hours in your city?

Thời gian tối đa cho các giờ phục vụ cộng đồng ở thành phố bạn là bao nhiêu?

02

Giới hạn cao nhất về thời gian liên quan đến một sự kiện hoặc quy trình.

The highest possible limit of time associated with an event or process.

Ví dụ

The maximum duration for this social event is three hours.

Thời gian tối đa cho sự kiện xã hội này là ba giờ.

This party does not exceed the maximum duration allowed by the city.

Bữa tiệc này không vượt quá thời gian tối đa cho phép của thành phố.

What is the maximum duration for community meetings in your area?

Thời gian tối đa cho các cuộc họp cộng đồng trong khu vực của bạn là bao lâu?

03

Một chính sách hoặc quy định xác định độ dài tối đa của một hoạt động hoặc quy trình.

A policy or rule that stipulates the greatest length of time for an activity or operation.

Ví dụ

The maximum duration for public debates is two hours in our town.

Thời gian tối đa cho các cuộc tranh luận công khai là hai giờ ở thị trấn chúng tôi.

The maximum duration for community events is not always enforced strictly.

Thời gian tối đa cho các sự kiện cộng đồng không phải lúc nào cũng được thực thi nghiêm ngặt.

What is the maximum duration allowed for local festivals in your area?

Thời gian tối đa cho các lễ hội địa phương ở khu vực của bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maximum duration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maximum duration

Không có idiom phù hợp