Bản dịch của từ Media strategy trong tiếng Việt

Media strategy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Media strategy (Noun)

mˈidiə stɹˈætədʒi
mˈidiə stɹˈætədʒi
01

Một kế hoạch hoặc phương pháp để quản lý và phát tán thông tin qua các kênh truyền thông khác nhau.

A plan or approach for managing and disseminating information through various media channels.

Ví dụ

Our media strategy improved outreach during the 2022 social campaign.

Chiến lược truyền thông của chúng tôi đã cải thiện tiếp cận trong chiến dịch xã hội 2022.

The media strategy does not focus on younger audiences effectively.

Chiến lược truyền thông không tập trung hiệu quả vào đối tượng trẻ tuổi.

How can we enhance our media strategy for social engagement?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện chiến lược truyền thông cho sự tham gia xã hội?

02

Việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật giao tiếp để đạt được các mục tiêu kinh doanh cụ thể.

The use of communication tools and techniques to achieve specific business objectives.

Ví dụ

The media strategy for the campaign increased engagement by 30%.

Chiến lược truyền thông cho chiến dịch đã tăng mức độ tham gia 30%.

The media strategy did not reach the target audience effectively.

Chiến lược truyền thông không tiếp cận hiệu quả đối tượng mục tiêu.

How did the media strategy improve brand awareness last year?

Chiến lược truyền thông đã cải thiện nhận thức về thương hiệu như thế nào năm ngoái?

03

Một phương pháp hệ thống để xác định đối tượng mục tiêu và xác định các nền tảng truyền thông tốt nhất để tiếp cận họ.

A systematic way of identifying target audiences and determining the best media platforms to reach them.

Ví dụ

The media strategy for the campaign reached over 1 million viewers.

Chiến lược truyền thông cho chiến dịch đã tiếp cận hơn 1 triệu người.

The media strategy did not include popular social networks like TikTok.

Chiến lược truyền thông không bao gồm các mạng xã hội phổ biến như TikTok.

Which media strategy will best engage the youth audience in 2024?

Chiến lược truyền thông nào sẽ thu hút tốt nhất khán giả trẻ vào năm 2024?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/media strategy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Media strategy

Không có idiom phù hợp