Bản dịch của từ Mele trong tiếng Việt
Mele

Mele (Noun)
Ở polynesia, đặc biệt là hawaii: một bài thánh ca có giai điệu thanh nhạc độc đáo, do một người tụng kinh chuyên nghiệp sáng tác và biểu diễn, thường để kỷ niệm một sự kiện văn hóa quan trọng hoặc để ca ngợi một nhà lãnh đạo.
In polynesia, especially hawaii: a chant with a unique vocal melody, composed and performed by a professional chanter, often to commemorate a significant cultural event or to praise a leader.
During the traditional ceremony, the mele captured the essence of the event.
Trong nghi lễ truyền thống, bản mele đã nắm bắt được bản chất của sự kiện.
The mele was sung beautifully by the professional chanter at the gathering.
Bản mele được ca sĩ chuyên nghiệp tại buổi họp mặt hát rất hay.
The mele composed for the chief's birthday celebration was truly memorable.
Bản mele sáng tác cho lễ kỷ niệm sinh nhật của tù trưởng thực sự đáng nhớ.
Từ "mele" xuất phát từ tiếng Latin "mēla", có nghĩa là "cuộc chiến" hoặc "trận chiến". Trong văn hóa hiện đại, "mele" thường được sử dụng để chỉ các trận đấu hỗn loạn, đặc biệt là trong các bối cảnh giải trí như video game hay thể thao. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi dựa vào nền văn hóa có liên quan.
Từ "mele" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "melodía", có nghĩa là âm điệu hoặc giai điệu. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ một chuỗi âm thanh có cấu trúc, hòa quyện. Liên quan đến nghĩa hiện tại, "mele" thể hiện ý nghĩa sáng tạo và truyền tải cảm xúc thông qua âm nhạc, phản ánh sự phát triển và biến đổi không ngừng của nghệ thuật âm nhạc trong văn hóa.
Từ "mele" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Sự xuất hiện của nó chủ yếu nằm trong ngữ cảnh âm nhạc, chỉ một loại hình võ thuật hoặc cuộc chiến. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các trận đấu hoặc xung đột, đồng thời cũng có thể thấy trong văn hóa Hawái liên quan đến các cuộc thi âm nhạc. Tóm lại, "mele" phổ biến hơn trong các ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật hơn là trong các bài thi IELTS.