Bản dịch của từ Menaces trong tiếng Việt

Menaces

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Menaces (Noun)

mˈɛnəsɨz
mˈɛnəsɨz
01

Người hoặc vật có khả năng gây hại; một mối đe dọa hoặc nguy hiểm.

A person or thing that is likely to cause harm a threat or danger.

Ví dụ

Cyberbullying is a serious menace to teenagers' mental health today.

Bắt nạt trên mạng là một mối đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên ngày nay.

Domestic violence should not be seen as a mere menace.

Bạo lực gia đình không nên được coi là một mối đe dọa đơn giản.

What are the menaces affecting social stability in urban areas?

Những mối đe dọa nào đang ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở các khu vực đô thị?

02

Một người rắc rối hoặc khó chịu.

A troublesome or annoying person.

Ví dụ

Some menaces disrupt community events in our neighborhood every year.

Một số người gây rối làm gián đoạn các sự kiện cộng đồng hàng năm.

Those menaces do not respect local laws or community guidelines.

Những người gây rối đó không tôn trọng luật pháp địa phương hay quy định cộng đồng.

Are these menaces affecting the safety of our social gatherings?

Những người gây rối này có ảnh hưởng đến sự an toàn của các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Tuyên bố hoặc dấu hiệu về ý định gây tổn hại hoặc trừng phạt.

A declaration or indication of the intention to inflict harm or punishment.

Ví dụ

The report outlined the menaces faced by women in urban areas.

Báo cáo đã nêu rõ những mối đe dọa phụ nữ gặp phải ở thành phố.

There are no menaces against the community in this neighborhood.

Không có mối đe dọa nào đối với cộng đồng trong khu phố này.

What menaces do teenagers face in their daily lives?

Những mối đe dọa nào thanh thiếu niên phải đối mặt trong cuộc sống hàng ngày?

Dạng danh từ của Menaces (Noun)

SingularPlural

Menace

Menaces

Menaces (Verb)

mˈɛnəsɨz
mˈɛnəsɨz
01

Thể hiện ý định gây hại.

To make a show of intention to harm.

Ví dụ

The gang menaces local businesses for protection money every month.

Băng nhóm đe dọa các doanh nghiệp địa phương để lấy tiền bảo vệ mỗi tháng.

The police do not believe he menaces anyone in the neighborhood.

Cảnh sát không tin rằng anh ta đe dọa bất kỳ ai trong khu phố.

Do you think social media menaces our privacy and safety today?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội đe dọa quyền riêng tư và an toàn của chúng ta hôm nay không?

02

Trở thành nguồn nguy hiểm.

To be a source of danger.

Ví dụ

Bullying menaces students' mental health in many schools across America.

Bắt nạt đe dọa sức khỏe tâm thần của học sinh ở nhiều trường học ở Mỹ.

Social media does not menaces our privacy; it enhances our connections.

Mạng xã hội không đe dọa quyền riêng tư của chúng ta; nó tăng cường kết nối của chúng ta.

Do economic disparities menaces social stability in urban areas like Chicago?

Liệu sự chênh lệch kinh tế có đe dọa sự ổn định xã hội ở các khu vực đô thị như Chicago không?

03

Đe dọa gây hại cho ai đó; đe dọa.

To threaten harm to someone to intimidate.

Ví dụ

The gang menaces local businesses for protection money every month.

Băng nhóm đe dọa các doanh nghiệp địa phương để đòi tiền bảo vệ mỗi tháng.

The police do not tolerate groups that menaces the community.

Cảnh sát không dung thứ cho các nhóm đe dọa cộng đồng.

Do these threats menaces your safety in the neighborhood?

Những mối đe dọa này có đe dọa đến sự an toàn của bạn trong khu phố không?

Dạng động từ của Menaces (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Menace

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Menaced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Menaced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Menaces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Menacing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/menaces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Menaces

Không có idiom phù hợp