Bản dịch của từ Menstrual cycle trong tiếng Việt
Menstrual cycle
Noun [U/C]

Menstrual cycle (Noun)
mˈɛnstɹuəl sˈaɪkəl
mˈɛnstɹuəl sˈaɪkəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chu kỳ hàng tháng của những thay đổi trong cơ thể phụ nữ liên quan đến sinh sản.
The monthly cycle of changes in a woman's body related to reproduction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Chuỗi các thay đổi sinh lý diễn ra trong hệ thống sinh sản của phụ nữ và động vật linh trưởng cái.
The sequence of physiological changes that occur in the reproductive system of women and female primates.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Menstrual cycle
Không có idiom phù hợp