Bản dịch của từ Meringue trong tiếng Việt
Meringue

Meringue (Noun)
The social event featured a dessert with a meringue shell.
Sự kiện xã hội có món tráng miệng với vỏ bánh meringue.
She carefully crafted the meringue shells for the charity bake sale.
Cô ấy cẩn thận tạo ra vỏ bánh meringue cho buổi bánh nướng từ thiện.
The cookbook included a recipe for making meringue shells for pies.
Cuốn sách nấu ăn bao gồm công thức làm vỏ bánh meringue cho bánh.
Một hỗn hợp bao gồm lòng trắng trứng đánh bông và đường được thêm vào mặt trên của bánh nướng sau đó chuyển sang màu nâu.
A mixture consisting of beaten egg whites and sugar which is added to the tops of pies then browned.
The meringue on the lemon pie was perfectly browned and fluffy.
Kem trên bánh chanh đã nâu và mềm mịn hoàn hảo.
I don't like meringue on my desserts because it's too sweet.
Tôi không thích kem trên món tráng miệng của tôi vì quá ngọt.
Did you know how to make meringue for your IELTS speaking?
Bạn có biết cách làm kem cho phần nói IELTS của bạn không?
Dạng danh từ của Meringue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meringue | Meringues |
Meringue (Verb)
(nấu ăn, ngoại động) chuẩn bị làm món bánh trứng đường.
Cooking transitive to prepare as a meringue dish.
She always meringues the pie for special occasions.
Cô ấy luôn làm meringue cho chiếc bánh vào các dịp đặc biệt.
He never meringues his desserts because he dislikes sweet treats.
Anh ấy không bao giờ làm meringue cho món tráng miệng vì anh ấy không thích đồ ngọt.
Do they meringue their cakes with a torch to caramelize the top?
Họ có làm meringue cho bánh của họ với cây đuốc để làm cháy mặt trên không?
Họ từ
Meringue là một loại bánh hoặc lớp phủ được làm từ lòng trắng trứng đánh bông với đường, thường sử dụng thêm acid như chanh hoặc cream of tartar để ổn định cấu trúc. Meringue có hai dạng chính: "French meringue" (đánh với đường tinh khiết) và "Italian meringue" (kết hợp với siro đường nóng), mỗi dạng có cách chế biến và kết cấu khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa nhưng có thể khác biệt về văn phong và cách phát âm nhẹ.
Từ "meringue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nhưng có thể bắt nguồn từ một từ Latin cổ đại "merengare" hoặc từ tiếng Ý "meringa", ám chỉ đến món tráng miệng làm từ lòng trắng trứng đánh và đường. Món này đã được phát triển vào thế kỷ 17 tại châu Âu, đặc biệt là ở Thụy Sĩ và Pháp. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với cấu trúc nhẹ nhàng và bông xốp của món tráng miệng, thể hiện sự phát triển của nó từ một công thức đơn giản thành một biểu tượng ẩm thực tinh tế.
Từ "meringue" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến ẩm thực. "Meringue" thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn, đặc biệt là trong công thức làm bánh, khi mô tả các loại bánh tráng hoặc món tráng miệng. Sự hiểu biết về từ này chủ yếu nằm trong lĩnh vực ẩm thực và hội thảo làm bánh, chứ không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp