Bản dịch của từ Merry-go-round trong tiếng Việt

Merry-go-round

Noun [U/C]

Merry-go-round (Noun)

mˈɛɹigoʊɹaʊnd
mˈɛɹigoʊɹaʊnd
01

Một cỗ máy quay có mô hình ngựa hoặc ô tô để người ta cưỡi để giải trí.

A revolving machine with model horses or cars on which people ride for amusement

Ví dụ

The children played on the merry-go-round at the park.

Các em bé chơi trên vòng quay ở công viên.

I don't enjoy riding the merry-go-round because it makes me dizzy.

Tôi không thích cưỡi vòng quay vì nó làm tôi chói loa.

Did you see the new merry-go-round installed in the playground?

Bạn đã thấy vòng quay mới được lắp đặt ở sân chơi chưa?

The children enjoyed riding the merry-go-round at the park.

Những đứa trẻ thích cưỡi đồ chơi tròn ở công viên.

Some people feel dizzy when they go on the merry-go-round.

Một số người cảm thấy chóng mặt khi lên đồ chơi tròn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merry-go-round

Không có idiom phù hợp