Bản dịch của từ Merry go round trong tiếng Việt

Merry go round

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merry go round (Noun)

mˈɛɹɡjɚoʊnd
mˈɛɹɡjɚoʊnd
01

Một chuyến đi vòng tròn lớn tại khu hội chợ hoặc công viên giải trí.

A large circular spinning ride at a fairground or amusement park.

Ví dụ

Children were laughing on the merry go round at the carnival.

Trẻ em đang cười trên vòng quay ở hội chợ.

The colorful lights of the merry go round lit up the night.

Ánh sáng màu sắc của vòng quay chiếu sáng cả đêm.

Families enjoyed a fun day out riding the merry go round.

Gia đình đã có một ngày vui vẻ khi đi vòng quay.

Merry go round (Verb)

mˈɛɹɡjɚoʊnd
mˈɛɹɡjɚoʊnd
01

Di chuyển theo vòng tròn quanh điểm trung tâm, đặc biệt khi đi xe hoặc khiêu vũ.

Move in a circle around a central point, especially as a ride or dance.

Ví dụ

Children love to merry go round at the playground.

Trẻ em thích vui chơi trò chơi trò chuyển động ở sân chơi.

The dancers merry go round in traditional folk celebrations.

Những vũ công quay trò chuyển động trong lễ hội dân gian truyền thống.

The carousel at the fair made people merry go round.

Cái xích đu ở hội chợ khiến mọi người quay trò chuyển động.

Merry go round (Adjective)

mˈɛɹɡjɚoʊnd
mˈɛɹɡjɚoʊnd
01

Vui vẻ và sống động.

Cheerful and lively.

Ví dụ

The merry-go-round atmosphere at the party lifted everyone's spirits.

Bầu không khí vui vẻ ở bữa tiệc làm tăng tinh thần của mọi người.

The children's laughter created a merry-go-round ambiance in the playground.

Tiếng cười của trẻ em tạo ra không khí vui vẻ ở sân chơi.

The festival was a merry-go-round event with music, dance, and games.

Lễ hội là một sự kiện vui vẻ với âm nhạc, nhảy múa và trò chơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/merry go round/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merry go round

Không có idiom phù hợp