Bản dịch của từ Merry go round trong tiếng Việt
Merry go round

Merry go round (Noun)
Children were laughing on the merry go round at the carnival.
Trẻ em đang cười trên vòng quay ở hội chợ.
The colorful lights of the merry go round lit up the night.
Ánh sáng màu sắc của vòng quay chiếu sáng cả đêm.
Families enjoyed a fun day out riding the merry go round.
Gia đình đã có một ngày vui vẻ khi đi vòng quay.
Merry go round (Verb)
Children love to merry go round at the playground.
Trẻ em thích vui chơi trò chơi trò chuyển động ở sân chơi.
The dancers merry go round in traditional folk celebrations.
Những vũ công quay trò chuyển động trong lễ hội dân gian truyền thống.
The carousel at the fair made people merry go round.
Cái xích đu ở hội chợ khiến mọi người quay trò chuyển động.
Merry go round (Adjective)
The merry-go-round atmosphere at the party lifted everyone's spirits.
Bầu không khí vui vẻ ở bữa tiệc làm tăng tinh thần của mọi người.
The children's laughter created a merry-go-round ambiance in the playground.
Tiếng cười của trẻ em tạo ra không khí vui vẻ ở sân chơi.
The festival was a merry-go-round event with music, dance, and games.
Lễ hội là một sự kiện vui vẻ với âm nhạc, nhảy múa và trò chơi.
Từ "merry-go-round" chỉ một loại vòng xoay vui chơi, nơi có ghế ngồi gắn trên một bề mặt xoay tròn, thường được sử dụng trong công viên giải trí. Trong tiếng Anh, cụm từ này được giữ nguyên trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể xuất hiện các biến thể từ đồng nghĩa như "carousel". "Merry-go-round" cũng có thể được sử dụng trong ngữ nghĩa ẩn dụ để chỉ sự lặp đi lặp lại trong cuộc sống hoặc công việc.
Cụm từ "merry-go-round" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "merry" (vui vẻ) và "go-round" (quay tròn). Từ "merry" xuất phát từ tiếng Old English "myrige", có nghĩa là vui vẻ hoặc hạnh phúc. Cách sử dụng ban đầu liên quan đến các trò chơi giải trí trong hội chợ, nơi mà các bệ quay thường mang lại niềm vui cho trẻ em. Từ đó, "merry-go-round" không chỉ mô tả một món đồ chơi mà còn thể hiện cảm giác vui tươi trong các hoạt động giải trí.
Danh từ "merry-go-round" hiếm khi xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh bài kiểm tra, từ này có thể liên quan đến chủ đề giải trí hoặc hoạt động ngoài trời. Trong đời sống hàng ngày, "merry-go-round" được sử dụng phổ biến để mô tả đồ chơi quay tại công viên, đồng thời cũng có thể được dùng trong các ẩn dụ để chỉ vòng lặp hay chu kỳ lặp lại không có điểm dừng trong các tình huống đời sống như công việc hoặc các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp