Bản dịch của từ Mess over trong tiếng Việt

Mess over

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mess over (Verb)

mˈɛs ˈoʊvɚ
mˈɛs ˈoʊvɚ
01

Đối xử không công bằng hoặc xấu với ai đó; ngược đãi.

To treat someone unfairly or badly; to mistreat.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Can thiệp hoặc xen vào một tình huống, thường gây ra sự nhầm lẫn hoặc rắc rối.

To interfere or meddle in a situation, often causing confusion or trouble.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Gây ra sự hỗn loạn hoặc tạo ra một tình huống rắc rối cho ai đó.

To cause disorder or to create a troublesome situation for someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mess over cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mess over

Không có idiom phù hợp