Bản dịch của từ Meta-analytic trong tiếng Việt
Meta-analytic

Meta-analytic (Adjective)
Triết lý. thuộc hoặc liên quan đến phân tích tổng hợp.
Philosophy. of or relating to meta-analysis.
Meta-analytic studies in social psychology reveal common trends.
Các nghiên cứu phân tích tổng hợp trong tâm lý học xã hội tiết lộ các xu hướng chung.
The meta-analytic approach helps researchers draw conclusions from multiple studies.
Phương pháp phân tích tổng hợp giúp các nhà nghiên cứu rút ra kết luận từ nhiều nghiên cứu.
Meta-analytic techniques are essential for understanding complex social phenomena.
Các kỹ thuật phân tích tổng hợp rất cần thiết để hiểu các hiện tượng xã hội phức tạp.
Toán học. việc chỉ định hàm ba biến thực, có đạo hàm riêng theo các biến này thỏa mãn một số điều kiện nhất định, dẫn đến hàm có các tính chất tương tự như hàm giải tích một biến phức. so sánh "phân tích" hiếm.
Mathematics. designating a function of three real variables, whose partial derivatives with respect to these variables satisfy certain conditions, resulting in the function having properties analogous to those of an analytic function of one complex variable. compare "analytic"rare.
The meta-analytic study analyzed data from multiple social psychology experiments.
Nghiên cứu phân tích tổng hợp đã phân tích dữ liệu từ nhiều thí nghiệm tâm lý xã hội.
Results from the meta-analytic review showed consistent trends in social behavior.
Kết quả từ đánh giá phân tích tổng hợp cho thấy xu hướng nhất quán trong hành vi xã hội.
Researchers used a meta-analytic approach to examine social science literature.
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp để kiểm tra tài liệu khoa học xã hội.
Số liệu thống kê. của hoặc liên quan đến phân tích tổng hợp.
Statistics. of or relating to meta-analysis.
Meta-analytic studies help summarize social research findings effectively.
Các nghiên cứu phân tích tổng hợp giúp tóm tắt các kết quả nghiên cứu xã hội một cách hiệu quả.
In the social sciences, meta-analytic techniques are commonly used for validation.
Trong khoa học xã hội, các kỹ thuật phân tích tổng hợp thường được sử dụng để xác thực.
The meta-analytic approach provides a comprehensive overview of social data.
Phương pháp phân tích tổng hợp cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về dữ liệu xã hội.
Từ "meta-analytic" là tính từ dùng để chỉ các nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp thông qua việc tổng hợp và đánh giá các kết quả nghiên cứu đã được công bố trước đó. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và y học. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong văn bản chuyên ngành là tương đồng.
Từ "meta-analytic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "meta" có nghĩa là "vượt qua" hoặc "beyond", và "analysis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "analusis", có nghĩa là "phân tích" hoặc "giải thích". Từ này được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để chỉ những phân tích tổng hợp từ các nghiên cứu khác nhau, nhằm rút ra kết luận chung. Sự kết hợp này phản ánh tính chất vượt trội của phân tích meta so với phân tích đơn lẻ, gia tăng độ tin cậy và tính chính xác trong việc tóm tắt và đánh giá thông tin nghiên cứu.
Từ "meta-analytic" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu học thuật và thống kê, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến phương pháp phân tích tổng hợp. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong Writing và Reading, nhưng ít gặp trong Listening và Speaking do đặc thù ngữ cảnh chuyên môn. Cụ thể, nó được sử dụng khi thảo luận về việc tổng hợp kết quả từ nhiều nghiên cứu khác nhau để đưa ra kết luận tổng quát hơn.