Bản dịch của từ Metis trong tiếng Việt
Metis

Metis (Noun)
She identified as metis due to her mixed heritage.
Cô ấy tự nhận mình là người metis do dòng dõi lai lịch.
The metis community celebrates their unique cultural heritage.
Cộng đồng metis ăn mừng di sản văn hóa độc đáo của họ.
He traced his metis roots back to his great-grandmother.
Anh ta theo dấu nguồn gốc metis từ bà ngoại của mình.
(chủ yếu là canada, hoa kỳ) dạng viết thư thay thế của metis (“thành viên của một trong ba thổ dân canada; bất kỳ người nào có nguồn gốc hỗn hợp châu âu và bản địa”)
(chiefly canada, us) alternative letter-case form of metis (“a member of one of three canadian aboriginal peoples; any person of mixed european and indigenous descent”)
The Metis people have a unique cultural heritage.
Người Metis có di sản văn hóa độc đáo.
She is proud of her Metis ancestry.
Cô ấy tự hào về dòng dõi Metis của mình.
Metis communities play an important role in Canadian society.
Các cộng đồng Metis đóng một vai trò quan trọng trong xã hội Canada.
She is proud of her Metis heritage.
Cô ấy tự hào về di sản Metis của mình.
The Metis community celebrates cultural diversity.
Cộng đồng Metis ăn mừng sự đa dạng văn hóa.
Metis people have a unique blend of traditions.
Người Metis có sự kết hợp độc đáo của truyền thống.
Metis (Adjective)
Của di sản hỗn hợp.
Of mixed heritage.
She is proud of her metis background.
Cô ấy tự hào về nền văn hóa lai lịch của mình.
The metis community celebrates its unique traditions.
Cộng đồng lai lịch ấy tổ chức lễ kỷ niệm các truyền thống độc đáo của mình.
The metis artist incorporates both cultures into his work.
Nghệ sĩ lai lịch kết hợp cả hai văn hóa vào tác phẩm của mình.
Của di sản métis.
Of métis heritage.
She proudly embraces her Metis roots.
Cô ấy tự hào về gốc gốc Métis của mình.
The Métis community celebrates cultural traditions.
Cộng đồng Métis ăn mừng truyền thống văn hóa.
Metis art reflects a blend of Indigenous and European influences.
Nghệ thuật Métis phản ánh sự kết hợp của ảnh hưởng bản địa và Âu Châu.
Từ "metis" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một nhóm dân tộc ở Canada, là con cháu của người châu Âu và người bản địa Bắc Mỹ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ bản sắc văn hóa độc đáo của họ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh lịch sử và xã hội, "metis" còn mang hàm nghĩa về sự giao thoa văn hóa và quyền tự quyết của các cộng đồng bản địa.
Từ "metis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mētis", có nghĩa là trí tuệ, sự khôn ngoan, đặc biệt là trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp. Trong thần thoại Hy Lạp, Metis là một trong những người vợ đầu tiên của Zeus và là mẹ của Athena, biểu tượng cho trí tuệ. Từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ sự sáng suốt, khả năng tư duy linh hoạt, và trong ngữ cảnh hiện đại, để chỉ những người có nguồn gốc đa văn hóa hoặc sự kết hợp giữa các yếu tố khác nhau trong xã hội.
Từ "metis" không phổ biến trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp. Trong ngữ cảnh khoa học xã hội, "metis" thường liên quan đến tri thức bản địa, đặc biệt trong nghiên cứu văn hóa và xã hội, mô tả sự thông minh, kinh nghiệm và hiểu biết mà các cộng đồng địa phương tích lũy qua thời gian. Nó thường được đề cập trong các tranh luận về bản sắc văn hóa và sự đa dạng sinh học.