Bản dịch của từ Microsatellite instability trong tiếng Việt

Microsatellite instability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microsatellite instability (Noun)

mˌaɪkɹoʊsˌeɪtɹətˈɛləti ˌɪnstəbˈɪlɨti
mˌaɪkɹoʊsˌeɪtɹətˈɛləti ˌɪnstəbˈɪlɨti
01

Một điều kiện của sự biến đổi gen mà kết quả là sự suy giảm sự sửa chữa sự sai lệch dna.

A condition of genetic hypermutability that results from impaired dna mismatch repair.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hiện tượng quan sát thấy trong một số loại ung thư, nơi các đoạn dna lặp lại nhỏ trở nên không ổn định và góp phần vào sự hình thành khối u.

A phenomenon observed in certain types of cancer, where small repetitive segments of dna become unstable and contribute to tumorigenesis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng như một dấu hiệu sinh học để dự đoán phản ứng với một số liệu pháp ung thư nhất định.

Often used as a biomarker to predict responses to certain cancer therapies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microsatellite instability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microsatellite instability

Không có idiom phù hợp