Bản dịch của từ Microstrip trong tiếng Việt

Microstrip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microstrip (Noun)

mˈaɪkɹoʊstɹˌɪp
mˈaɪkɹoʊstɹˌɪp
01

Đường truyền dùng cho vi sóng bao gồm vật liệu điện môi có màng kim loại tạo thành một dải dẫn dọc theo một mặt và lớp phủ kim loại đóng vai trò như một lớp đất bao phủ mặt đối diện; chất liệu thuộc loại này.

A transmission line for microwaves that consists of dielectric material with a metallic film forming a conducting strip along one face and a metallic coating that serves as an earth covering the opposite face material of this kind.

Ví dụ

The microstrip is essential for modern wireless communication systems.

Microstrip rất quan trọng cho các hệ thống truyền thông không dây hiện đại.

Microstrips do not work well in extremely high-frequency applications.

Microstrip không hoạt động tốt trong các ứng dụng tần số cực cao.

What advantages does the microstrip offer in social networking technology?

Microstrip mang lại lợi ích gì trong công nghệ mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microstrip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microstrip

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.