Bản dịch của từ Mignon trong tiếng Việt
Mignon

Mignon (Adjective)
The mignon puppies were a hit at the local pet adoption event.
Những chú cún mignon đã gây sốt tại sự kiện nhận nuôi thú cưng.
The mignon decorations were not too overwhelming for the party.
Những đồ trang trí mignon không quá choáng ngợp cho bữa tiệc.
Are those mignon cupcakes from the bakery on Main Street?
Những chiếc bánh cupcake mignon đó có phải từ tiệm bánh trên phố Main không?
Mignon (Noun)
The mignon child danced gracefully at the school talent show.
Đứa trẻ mignon đã nhảy múa duyên dáng tại buổi biểu diễn tài năng của trường.
She is not a mignon person; she prefers a more serious look.
Cô ấy không phải là một người mignon; cô ấy thích vẻ ngoài nghiêm túc hơn.
Is that little boy a mignon in your opinion?
Theo bạn, cậu bé nhỏ đó có phải là một người mignon không?
Mignon was a favorite among Henry III's court in France.
Mignon là một trong những người được yêu thích ở triều đình của Henry III tại Pháp.
Many believe Mignon was not as popular as others.
Nhiều người tin rằng Mignon không nổi bật như những người khác.
Was Mignon truly a favorite of Henry III's court?
Mignon có thật sự là người được yêu thích trong triều đình của Henry III không?
Từ "mignon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "dễ thương" hoặc "nhỏ nhắn". Từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng, người hoặc động vật có tính chất hấp dẫn và đáng yêu. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "mignon" cũng ám chỉ món thịt thăn được cắt nhỏ. Ở British English và American English, "mignon" không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết. Tuy nhiên, "filet mignon" được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ để chỉ phần thịt bò đặc biệt này.
Từ "mignon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latin "minionem", nghĩa là "người phục vụ" hay "thích hợp". "Minion" trong tiếng Latin có liên quan đến sự nhỏ nhắn và dễ thương. Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa sang mô tả những vật hoặc người có kích thước nhỏ và đáng yêu, được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh liên quan đến thẩm mỹ và tình cảm. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa sự nhỏ bé và sự hấp dẫn cảm xúc.
Từ "mignon" là một thuật ngữ tiếng Pháp thường được sử dụng để chỉ sự dễ thương hoặc duyên dáng, thường liên quan đến vật nuôi hay đồ vật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả, tập trung vào nghệ thuật, văn hóa, và du lịch, nhưng không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "mignon" thường được dùng trong thời trang, ẩm thực, hay quảng cáo để tạo cảm giác thu hút, dễ thương. Việc hiểu từ này có thể hỗ trợ trong việc diễn đạt cảm xúc và sở thích.