Bản dịch của từ Mignon trong tiếng Việt

Mignon

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mignon (Adjective)

01

Nhỏ và dễ thương; xinh đẹp một cách tinh tế; mong manh.

Small and cute pretty in a delicate way dainty.

Ví dụ

The mignon puppies were a hit at the local pet adoption event.

Những chú cún mignon đã gây sốt tại sự kiện nhận nuôi thú cưng.

The mignon decorations were not too overwhelming for the party.

Những đồ trang trí mignon không quá choáng ngợp cho bữa tiệc.

Are those mignon cupcakes from the bakery on Main Street?

Những chiếc bánh cupcake mignon đó có phải từ tiệm bánh trên phố Main không?

Mignon (Noun)

mˈɪgnn
mɪnjˈɑn
01

(hiếm, lỗi thời) người dễ thương hay xinh đẹp; một bảnh bao; một đứa trẻ xinh đẹp.

Rare obsolete a cute or pretty person a dandy a pretty child.

Ví dụ

The mignon child danced gracefully at the school talent show.

Đứa trẻ mignon đã nhảy múa duyên dáng tại buổi biểu diễn tài năng của trường.

She is not a mignon person; she prefers a more serious look.

Cô ấy không phải là một người mignon; cô ấy thích vẻ ngoài nghiêm túc hơn.

Is that little boy a mignon in your opinion?

Theo bạn, cậu bé nhỏ đó có phải là một người mignon không?

02

(lịch sử) một trong những vị thần được triều đình yêu thích của henry iii của pháp.

Historical one of the court favourites of henry iii of france.

Ví dụ

Mignon was a favorite among Henry III's court in France.

Mignon là một trong những người được yêu thích ở triều đình của Henry III tại Pháp.

Many believe Mignon was not as popular as others.

Nhiều người tin rằng Mignon không nổi bật như những người khác.

Was Mignon truly a favorite of Henry III's court?

Mignon có thật sự là người được yêu thích trong triều đình của Henry III không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mignon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mignon

Không có idiom phù hợp