Bản dịch của từ Minimise danger trong tiếng Việt
Minimise danger

Minimise danger (Verb)
We aim to minimise danger during social events like the festival.
Chúng tôi nhằm giảm thiểu nguy hiểm trong các sự kiện xã hội như lễ hội.
They do not minimise danger in crowded places like parks.
Họ không giảm thiểu nguy hiểm ở những nơi đông người như công viên.
How can we minimise danger at social gatherings effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm thiểu nguy hiểm tại các buổi tụ tập xã hội một cách hiệu quả?
Đánh giá thấp hoặc coi điều gì đó ít nghiêm trọng hoặc quan trọng hơn thực tế.
To underestimate or regard as less serious or important than it really is.
Many people minimise danger when using social media platforms like Facebook.
Nhiều người coi nhẹ nguy hiểm khi sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
They do not minimise danger from online scams targeting young users.
Họ không coi nhẹ nguy hiểm từ những trò lừa đảo trực tuyến nhắm vào người dùng trẻ.
Should we minimise danger related to misinformation on social networks?
Chúng ta có nên coi nhẹ nguy hiểm liên quan đến thông tin sai lệch trên mạng xã hội không?
Governments should minimise danger during social events like festivals.
Chính phủ nên giảm thiểu nguy hiểm trong các sự kiện xã hội như lễ hội.
They do not minimise danger when organizing large public gatherings.
Họ không giảm thiểu nguy hiểm khi tổ chức các buổi tụ tập công cộng lớn.
How can communities minimise danger in crowded places?
Cộng đồng có thể giảm thiểu nguy hiểm ở những nơi đông người như thế nào?
"Minimise danger" là cụm từ có nghĩa là giảm thiểu mức độ rủi ro hoặc nguy hiểm có thể xảy ra trong một tình huống nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như an toàn lao động, y tế công cộng và quản lý khủng hoảng. Trong tiếng Anh, cả hai phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) đều sử dụng cụm từ này với cách phát âm và cách viết tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong phát âm.