Bản dịch của từ Minimise danger trong tiếng Việt

Minimise danger

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minimise danger (Verb)

mˈɪnəməs dˈeɪndʒɚ
mˈɪnəməs dˈeɪndʒɚ
01

Giảm thiểu điều gì đó đến mức nhỏ nhất có thể.

To reduce something to the smallest possible amount or degree.

Ví dụ

We aim to minimise danger during social events like the festival.

Chúng tôi nhằm giảm thiểu nguy hiểm trong các sự kiện xã hội như lễ hội.

They do not minimise danger in crowded places like parks.

Họ không giảm thiểu nguy hiểm ở những nơi đông người như công viên.

How can we minimise danger at social gatherings effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể giảm thiểu nguy hiểm tại các buổi tụ tập xã hội một cách hiệu quả?

02

Đánh giá thấp hoặc coi điều gì đó ít nghiêm trọng hoặc quan trọng hơn thực tế.

To underestimate or regard as less serious or important than it really is.

Ví dụ

Many people minimise danger when using social media platforms like Facebook.

Nhiều người coi nhẹ nguy hiểm khi sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

They do not minimise danger from online scams targeting young users.

Họ không coi nhẹ nguy hiểm từ những trò lừa đảo trực tuyến nhắm vào người dùng trẻ.

Should we minimise danger related to misinformation on social networks?

Chúng ta có nên coi nhẹ nguy hiểm liên quan đến thông tin sai lệch trên mạng xã hội không?

03

Kiểm soát hoặc quản lý điều gì đó theo cách giảm thiểu nguy cơ hoặc rủi ro.

To control or manage something in a way that reduces potential harm or risk.

Ví dụ

Governments should minimise danger during social events like festivals.

Chính phủ nên giảm thiểu nguy hiểm trong các sự kiện xã hội như lễ hội.

They do not minimise danger when organizing large public gatherings.

Họ không giảm thiểu nguy hiểm khi tổ chức các buổi tụ tập công cộng lớn.

How can communities minimise danger in crowded places?

Cộng đồng có thể giảm thiểu nguy hiểm ở những nơi đông người như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minimise danger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minimise danger

Không có idiom phù hợp