Bản dịch của từ Minitrial trong tiếng Việt
Minitrial
Noun [U/C]

Minitrial(Noun)
mɨnˈɪɹiəl
mɨnˈɪɹiəl
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phương pháp được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý để tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận giải quyết bằng cách cung cấp cái nhìn tổng quan về các ưu điểm và vấn đề của vụ án.
A method used in legal contexts to facilitate settlement discussions by providing an overview of the case's merits and issues.
Ví dụ
