Bản dịch của từ Minitrial trong tiếng Việt

Minitrial

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minitrial (Noun)

mɨnˈɪɹiəl
mɨnˈɪɹiəl
01

Một phiên tòa thu nhỏ được sử dụng để đánh giá một vụ án hoặc tình huống theo cách đơn giản hóa.

A small-scale trial used to assess a case or situation in a simplified manner.

Ví dụ

The minitrial helped resolve the community dispute quickly and fairly.

Minitrial đã giúp giải quyết tranh chấp cộng đồng một cách nhanh chóng và công bằng.

The minitrial was not effective for complex social issues in our city.

Minitrial không hiệu quả cho các vấn đề xã hội phức tạp ở thành phố chúng tôi.

Can a minitrial solve the housing crisis in San Francisco?

Liệu minitrial có thể giải quyết khủng hoảng nhà ở ở San Francisco không?

02

Một quá trình giải quyết tranh chấp không chính thức cho phép các bên trình bày trường hợp của họ trước một thẩm phán hoặc bên thứ ba trung lập.

An informal dispute resolution process that allows parties to present their cases to a judge or neutral third party.

Ví dụ

The minitrial helped resolve the conflict between the neighbors peacefully.

Minitrial đã giúp giải quyết xung đột giữa các hàng xóm một cách hòa bình.

Many people do not understand how a minitrial works in disputes.

Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của minitrial trong các tranh chấp.

Can a minitrial really solve social disputes effectively in our community?

Minitrial có thực sự giải quyết hiệu quả các tranh chấp xã hội trong cộng đồng không?

03

Một phương pháp được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý để tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận giải quyết bằng cách cung cấp cái nhìn tổng quan về các ưu điểm và vấn đề của vụ án.

A method used in legal contexts to facilitate settlement discussions by providing an overview of the case's merits and issues.

Ví dụ

The minitrial helped resolve the community dispute quickly and fairly.

Minitrial đã giúp giải quyết tranh chấp cộng đồng một cách nhanh chóng và công bằng.

The minitrial did not clarify the social issues at hand.

Minitrial đã không làm rõ các vấn đề xã hội đang diễn ra.

Did the minitrial improve the neighborhood's social relationships?

Minitrial có cải thiện mối quan hệ xã hội trong khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minitrial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minitrial

Không có idiom phù hợp