Bản dịch của từ Minitrial trong tiếng Việt

Minitrial

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minitrial(Noun)

mɨnˈɪɹiəl
mɨnˈɪɹiəl
01

Một phiên tòa thu nhỏ được sử dụng để đánh giá một vụ án hoặc tình huống theo cách đơn giản hóa.

A small-scale trial used to assess a case or situation in a simplified manner.

Ví dụ
02

Một quá trình giải quyết tranh chấp không chính thức cho phép các bên trình bày trường hợp của họ trước một thẩm phán hoặc bên thứ ba trung lập.

An informal dispute resolution process that allows parties to present their cases to a judge or neutral third party.

Ví dụ
03

Một phương pháp được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý để tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận giải quyết bằng cách cung cấp cái nhìn tổng quan về các ưu điểm và vấn đề của vụ án.

A method used in legal contexts to facilitate settlement discussions by providing an overview of the case's merits and issues.

Ví dụ