Bản dịch của từ Mirrorless trong tiếng Việt

Mirrorless

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mirrorless (Adjective)

01

Không có gương.

Without a mirror.

Ví dụ

Many photographers prefer mirrorless cameras for their lightweight design.

Nhiều nhiếp ảnh gia thích máy ảnh không gương vì thiết kế nhẹ.

Not every social media influencer uses a mirrorless camera for content.

Không phải mọi người ảnh hưởng trên mạng xã hội đều sử dụng máy ảnh không gương để tạo nội dung.

Are mirrorless cameras becoming popular among social media users?

Máy ảnh không gương có đang trở nên phổ biến trong người dùng mạng xã hội không?

02

(hiếm) không được nhân đôi; không phản chiếu.

Rare not mirrored unreflective.

Ví dụ

The new mirrorless camera is unreflective and captures stunning photos.

Chiếc máy ảnh không gương mới không phản chiếu và chụp ảnh tuyệt đẹp.

Mirrorless devices do not reflect light like traditional cameras do.

Các thiết bị không gương không phản chiếu ánh sáng như máy ảnh truyền thống.

Are mirrorless technologies better for social media influencers today?

Công nghệ không gương có tốt hơn cho người ảnh hưởng mạng xã hội hôm nay không?

Mirrorless (Noun)

01

(nhiếp ảnh) máy ảnh không gương lật có ống kính rời, tương tự như máy ảnh slr kỹ thuật số, nhưng thường được làm nhỏ hơn bằng cách kết hợp kính ngắm điện tử thay vì gương và lăng kính.

Photography a mirrorless interchangeablelens camera similar to a digital slr but usually made smaller by incorporating an electronic viewfinder instead of a mirror and prism.

Ví dụ

The mirrorless camera is popular among social media influencers like Sarah Lee.

Máy ảnh không gương rất phổ biến trong số các người ảnh hưởng như Sarah Lee.

Many photographers do not prefer mirrorless cameras for large events.

Nhiều nhiếp ảnh gia không thích máy ảnh không gương cho các sự kiện lớn.

Are mirrorless cameras better for capturing social events than DSLRs?

Máy ảnh không gương có tốt hơn để chụp các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mirrorless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mirrorless

Không có idiom phù hợp