Bản dịch của từ Mirrorless trong tiếng Việt
Mirrorless

Mirrorless (Adjective)
Không có gương.
Without a mirror.
Many photographers prefer mirrorless cameras for their lightweight design.
Nhiều nhiếp ảnh gia thích máy ảnh không gương vì thiết kế nhẹ.
Not every social media influencer uses a mirrorless camera for content.
Không phải mọi người ảnh hưởng trên mạng xã hội đều sử dụng máy ảnh không gương để tạo nội dung.
Are mirrorless cameras becoming popular among social media users?
Máy ảnh không gương có đang trở nên phổ biến trong người dùng mạng xã hội không?
(hiếm) không được nhân đôi; không phản chiếu.
Rare not mirrored unreflective.
The new mirrorless camera is unreflective and captures stunning photos.
Chiếc máy ảnh không gương mới không phản chiếu và chụp ảnh tuyệt đẹp.
Mirrorless devices do not reflect light like traditional cameras do.
Các thiết bị không gương không phản chiếu ánh sáng như máy ảnh truyền thống.
Are mirrorless technologies better for social media influencers today?
Công nghệ không gương có tốt hơn cho người ảnh hưởng mạng xã hội hôm nay không?
Mirrorless (Noun)
(nhiếp ảnh) máy ảnh không gương lật có ống kính rời, tương tự như máy ảnh slr kỹ thuật số, nhưng thường được làm nhỏ hơn bằng cách kết hợp kính ngắm điện tử thay vì gương và lăng kính.
Photography a mirrorless interchangeablelens camera similar to a digital slr but usually made smaller by incorporating an electronic viewfinder instead of a mirror and prism.
The mirrorless camera is popular among social media influencers like Sarah Lee.
Máy ảnh không gương rất phổ biến trong số các người ảnh hưởng như Sarah Lee.
Many photographers do not prefer mirrorless cameras for large events.
Nhiều nhiếp ảnh gia không thích máy ảnh không gương cho các sự kiện lớn.
Are mirrorless cameras better for capturing social events than DSLRs?
Máy ảnh không gương có tốt hơn để chụp các sự kiện xã hội không?
"Mirrorless" là thuật ngữ dùng để chỉ một loại máy ảnh không sử dụng gương phản chiếu như máy ảnh DSLR truyền thống. Thay vào đó, máy ảnh mirrorless sử dụng hệ thống cảm biến hình ảnh trực tiếp để truyền hình ảnh đến màn hình điện tử. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự phổ biến của máy ảnh mirrorless đang gia tăng trong cả hai khu vực, do tính năng gọn nhẹ và khả năng chụp ảnh chất lượng cao.
Từ "mirrorless" xuất phát từ hai thành phần: "mirror" (gương trong tiếng Anh) và hậu tố "-less" (không có). "Mirror" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mirare", có nghĩa là "để nhìn". Trong lĩnh vực nhiếp ảnh, "mirrorless" chỉ những máy ảnh không sử dụng gương để phản chiếu hình ảnh vào kính ngắm. Sự phát triển của công nghệ này từ những năm 2000 đã đáp ứng nhu cầu về thiết bị nhẹ, nhỏ gọn nhưng vẫn giữ được chất lượng hình ảnh cao.
Từ "mirrorless" xuất hiện tương đối phổ biến trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các bài thi liên quan đến công nghệ và nhiếp ảnh. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về thiết bị ảnh hiện đại, thể hiện sự tiến bộ trong ngành công nghiệp máy ảnh. Ngoài ra, "mirrorless" cũng thường được sử dụng trong các bài đánh giá sản phẩm và các diễn đàn công nghệ, nơi người dùng so sánh máy ảnh không gương với các loại máy ảnh truyền thống.