Bản dịch của từ Misken trong tiếng Việt

Misken

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misken (Verb)

01

(chuyển tiếp, phương ngữ anh) hiểu lầm; sai lầm; có ý tưởng sai lầm về.

Transitive uk dialectal to misunderstand mistake have the wrong idea of.

Ví dụ

Many people misken the purpose of social media in our lives.

Nhiều người hiểu sai mục đích của mạng xã hội trong cuộc sống.

She does not misken the importance of community support for mental health.

Cô ấy không hiểu sai tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng cho sức khỏe tâm thần.

Do they misken the role of social events in building relationships?

Họ có hiểu sai vai trò của các sự kiện xã hội trong việc xây dựng mối quan hệ không?

02

(chuyển tiếp, phương ngữ anh) nhầm lẫn cái này với cái khác; sai lầm về nhận thức hoặc nhận thức; quan niệm sai lầm.

Transitive uk dialectal to mistake one for another mistake in point of knowledge or recognition misconceive.

Ví dụ

People often misken friends for strangers at large social events.

Mọi người thường nhầm bạn bè với người lạ tại các sự kiện xã hội lớn.

I did not misken her for someone else at the party.

Tôi không nhầm cô ấy với người khác tại bữa tiệc.

Did you misken him for your cousin during the reunion?

Bạn có nhầm anh ấy với anh họ của bạn tại buổi họp mặt không?

03

(chuyển tiếp, phương ngữ anh) không nhận ra hoặc xác định được.

Transitive uk dialectal to fail to recognise or identify.

Ví dụ

Many people misken the importance of social media in our lives.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của mạng xã hội trong cuộc sống.

They did not misken the value of community service projects.

Họ không nhận ra giá trị của các dự án phục vụ cộng đồng.

Did you misken the impact of social movements on society?

Bạn có nhận ra tác động của các phong trào xã hội đến xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misken cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misken

Không có idiom phù hợp