Bản dịch của từ Misken trong tiếng Việt
Misken

Misken (Verb)
(chuyển tiếp, phương ngữ anh) hiểu lầm; sai lầm; có ý tưởng sai lầm về.
Transitive uk dialectal to misunderstand mistake have the wrong idea of.
Many people misken the purpose of social media in our lives.
Nhiều người hiểu sai mục đích của mạng xã hội trong cuộc sống.
She does not misken the importance of community support for mental health.
Cô ấy không hiểu sai tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng cho sức khỏe tâm thần.
Do they misken the role of social events in building relationships?
Họ có hiểu sai vai trò của các sự kiện xã hội trong việc xây dựng mối quan hệ không?
(chuyển tiếp, phương ngữ anh) nhầm lẫn cái này với cái khác; sai lầm về nhận thức hoặc nhận thức; quan niệm sai lầm.
Transitive uk dialectal to mistake one for another mistake in point of knowledge or recognition misconceive.
People often misken friends for strangers at large social events.
Mọi người thường nhầm bạn bè với người lạ tại các sự kiện xã hội lớn.
I did not misken her for someone else at the party.
Tôi không nhầm cô ấy với người khác tại bữa tiệc.
Did you misken him for your cousin during the reunion?
Bạn có nhầm anh ấy với anh họ của bạn tại buổi họp mặt không?
Many people misken the importance of social media in our lives.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của mạng xã hội trong cuộc sống.
They did not misken the value of community service projects.
Họ không nhận ra giá trị của các dự án phục vụ cộng đồng.
Did you misken the impact of social movements on society?
Bạn có nhận ra tác động của các phong trào xã hội đến xã hội không?
Từ "misken" thường được hiểu là một từ cũ hoặc hiếm có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung cổ, có nghĩa là "khiếp sợ" hoặc "sợ hãi". Trong tiếng Anh hiện đại, từ này không còn được sử dụng phổ biến và có thể được coi là một từ cổ điển hoặc văn chương. Do đó, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến từ này. Từ "misken" phản ánh một cảm xúc tâm lý mạnh mẽ, nhưng tính ứng dụng của nó trong giao tiếp hàng ngày hiện nay là rất hạn chế.
Từ "misken" có nguồn gốc từ tiếng Latin "miscanus", có nghĩa là "không quen biết". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh diễn đạt sự thiếu vắng hoặc lạc lõng trong một cộng đồng xã hội. Trong lịch sử, "misken" đã được áp dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm không được chấp nhận hoặc không phù hợp với tiêu chuẩn của xã hội. Ý nghĩa này hiện nay vẫn duy trì, thể hiện sự tách biệt và thiếu kết nối với những người xung quanh.
Từ "misken" không xuất hiện rõ ràng trong bối cảnh IELTS hoặc tài liệu học thuật tiếng Anh phổ biến. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này có thể liên quan đến một kiểu ngữ nghĩa đặc biệt hoặc trong ngữ cảnh văn học giả tưởng, nhưng không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh thông dụng. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày và kỹ thuật ít hơn đáng kể so với các từ khác trong các bài kiểm tra tiếng Anh.