Bản dịch của từ Miss universe trong tiếng Việt

Miss universe

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miss universe (Noun)

mˈɪs jˈunˌəvɝs
mˈɪs jˈunˌəvɝs
01

Một sự nhân cách hóa của vẻ đẹp và sự duyên dáng, đặc biệt là một nữ chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp.

A personification of beauty and grace especially a female beauty pageant winner.

Ví dụ

Harnaaz Sandhu won Miss Universe in 2021, showcasing her beauty and grace.

Harnaaz Sandhu đã giành danh hiệu Hoa hậu Hoàn vũ năm 2021, thể hiện vẻ đẹp và sự duyên dáng.

Miss Universe does not only represent beauty but also intelligence and talent.

Hoa hậu Hoàn vũ không chỉ đại diện cho vẻ đẹp mà còn cho trí tuệ và tài năng.

Did you watch the Miss Universe pageant last year in Israel?

Bạn có xem cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ năm ngoái ở Israel không?

Miss universe (Idiom)

01

Danh hiệu được trao cho người chiến thắng trong một cuộc thi sắc đẹp quốc tế, thường công nhận vẻ đẹp, trí thông minh và nhận thức về văn hóa.

A title awarded to the winner of an international beauty pageant typically recognizing beauty intelligence and cultural awareness.

Ví dụ

She was crowned Miss Universe in 2019.

Cô ấy đã được đăng quang Miss Universe vào năm 2019.

Not everyone agrees with the Miss Universe competition criteria.

Không phải ai cũng đồng ý với tiêu chí thi Miss Universe.

Did you watch the latest Miss Universe pageant on TV?

Bạn đã xem cuộc thi Miss Universe mới nhất trên TV chưa?

02

Một danh hiệu được trao cho người chiến thắng trong một cuộc thi sắc đẹp quốc tế.

A title awarded to the winner of an international beauty pageant.

Ví dụ

She was crowned Miss Universe in 2019.

Cô ấy đã đăng quang Hoa hậu Hoàn vũ vào năm 2019.

It is rare for someone to win Miss Universe twice.

Rất hiếm khi ai đó giành chiến thắng Hoa hậu Hoàn vũ hai lần.

Did you watch the Miss Universe competition last night?

Bạn đã xem cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ tối qua chưa?

03

Đại diện cho vẻ đẹp và sự điềm tĩnh trên sân khấu toàn cầu.

A representation of beauty and poise on a global stage.

Ví dụ

She dreams of becoming Miss Universe one day.

Cô ấy mơ mộng trở thành Hoa hậu Hoàn vũ một ngày.

Not winning the Miss Universe title doesn't define her worth.

Không giành được danh hiệu Hoa hậu Hoàn vũ không xác định giá trị của cô ấy.

Who was crowned Miss Universe in 2020?

Ai đã đăng quang Hoa hậu Hoàn vũ vào năm 2020?

04

Một sự kiện nhằm mục đích thúc đẩy giao lưu văn hóa và trao quyền cho phụ nữ.

An event that aims to promote cultural exchange and empowerment of women.

Ví dụ

She dreams of winning Miss Universe one day.

Cô ấy mơ về việc giành được Miss Universe một ngày nào đó.

Not everyone agrees that Miss Universe is a positive event.

Không phải ai cũng đồng ý rằng Miss Universe là một sự kiện tích cực.

Do you think Miss Universe helps empower women globally?

Bạn có nghĩ rằng Miss Universe giúp tăng cường quyền lực cho phụ nữ trên toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miss universe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miss universe

Không có idiom phù hợp