Bản dịch của từ Miss universe trong tiếng Việt
Miss universe

Miss universe (Noun)
Một sự nhân cách hóa của vẻ đẹp và sự duyên dáng, đặc biệt là một nữ chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp.
A personification of beauty and grace especially a female beauty pageant winner.
Harnaaz Sandhu won Miss Universe in 2021, showcasing her beauty and grace.
Harnaaz Sandhu đã giành danh hiệu Hoa hậu Hoàn vũ năm 2021, thể hiện vẻ đẹp và sự duyên dáng.
Miss Universe does not only represent beauty but also intelligence and talent.
Hoa hậu Hoàn vũ không chỉ đại diện cho vẻ đẹp mà còn cho trí tuệ và tài năng.
Did you watch the Miss Universe pageant last year in Israel?
Bạn có xem cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ năm ngoái ở Israel không?
Miss universe (Idiom)
Danh hiệu được trao cho người chiến thắng trong một cuộc thi sắc đẹp quốc tế, thường công nhận vẻ đẹp, trí thông minh và nhận thức về văn hóa.
A title awarded to the winner of an international beauty pageant typically recognizing beauty intelligence and cultural awareness.
She was crowned Miss Universe in 2019.
Cô ấy đã được đăng quang Miss Universe vào năm 2019.
Not everyone agrees with the Miss Universe competition criteria.
Không phải ai cũng đồng ý với tiêu chí thi Miss Universe.
Did you watch the latest Miss Universe pageant on TV?
Bạn đã xem cuộc thi Miss Universe mới nhất trên TV chưa?
Một danh hiệu được trao cho người chiến thắng trong một cuộc thi sắc đẹp quốc tế.
A title awarded to the winner of an international beauty pageant.
She was crowned Miss Universe in 2019.
Cô ấy đã đăng quang Hoa hậu Hoàn vũ vào năm 2019.
It is rare for someone to win Miss Universe twice.
Rất hiếm khi ai đó giành chiến thắng Hoa hậu Hoàn vũ hai lần.
Did you watch the Miss Universe competition last night?
Bạn đã xem cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ tối qua chưa?
Đại diện cho vẻ đẹp và sự điềm tĩnh trên sân khấu toàn cầu.
A representation of beauty and poise on a global stage.
She dreams of becoming Miss Universe one day.
Cô ấy mơ mộng trở thành Hoa hậu Hoàn vũ một ngày.
Not winning the Miss Universe title doesn't define her worth.
Không giành được danh hiệu Hoa hậu Hoàn vũ không xác định giá trị của cô ấy.
Who was crowned Miss Universe in 2020?
Ai đã đăng quang Hoa hậu Hoàn vũ vào năm 2020?
She dreams of winning Miss Universe one day.
Cô ấy mơ về việc giành được Miss Universe một ngày nào đó.
Not everyone agrees that Miss Universe is a positive event.
Không phải ai cũng đồng ý rằng Miss Universe là một sự kiện tích cực.
Do you think Miss Universe helps empower women globally?
Bạn có nghĩ rằng Miss Universe giúp tăng cường quyền lực cho phụ nữ trên toàn cầu không?
"Miss Universe" là tên gọi của một cuộc thi sắc đẹp quốc tế nổi tiếng, khởi xướng từ năm 1952, nhằm tìm kiếm người phụ nữ xuất sắc đại diện cho vẻ đẹp, trí tuệ và nhân cách. Cuộc thi diễn ra hàng năm, thu hút thí sinh từ khắp nơi trên thế giới. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm, "Miss Universe" mang ý nghĩa tương đồng ở cả hai vùng. Tuy nhiên, cách thức tổ chức và chú trọng từng năm có thể khác nhau.
Cụm từ "Miss Universe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "miss" xuất phát từ "missa", có nghĩa là "được gửi đi" hoặc "sai lầm", trong khi "universe" xuất phát từ "universus", có nghĩa là "toàn thể" hay "tất cả". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cuộc thi sắc đẹp quốc tế, bắt đầu tổ chức từ năm 1952. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc đại diện cho vẻ đẹp và sự đa dạng của các nền văn hóa trên thế giới.
Từ "Miss Universe" thường xuất hiện trong ngữ cảnh các cuộc thi sắc đẹp quốc tế, đặc biệt trong các kỳ thi nổi tiếng như Miss Universe. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và thường chỉ xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến văn hóa hoặc giải trí. Ngoài ra, nó còn được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về quyền lực nữ giới, sự tự tin và ảnh hưởng của truyền thông đến tiêu chuẩn sắc đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp