Bản dịch của từ Mixed dentition trong tiếng Việt

Mixed dentition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mixed dentition (Noun)

mˈɪkst dɛntˈɪʃən
mˈɪkst dɛntˈɪʃən
01

Giai đoạn phát triển răng miệng trong đó cả răng sữa và răng vĩnh viễn đều xuất hiện trong miệng.

The stage of dental development in which both primary (deciduous) and permanent teeth are present in the mouth.

Ví dụ

Children often have mixed dentition between ages six and twelve.

Trẻ em thường có sự pha trộn răng từ sáu đến mười hai tuổi.

Adults do not experience mixed dentition like children do.

Người lớn không trải qua sự pha trộn răng như trẻ em.

What age do children typically show mixed dentition in social settings?

Trẻ em thường xuất hiện sự pha trộn răng ở độ tuổi nào trong xã hội?

02

Giai đoạn chuyển tiếp thường xảy ra từ 6 đến 12 tuổi khi trẻ mất răng sữa và răng vĩnh viễn bắt đầu xuất hiện.

A transitional phase typically occurring between ages 6 and 12 during which children lose their primary teeth and their permanent teeth begin to emerge.

Ví dụ

Children often experience mixed dentition around age seven or eight.

Trẻ em thường trải qua giai đoạn răng hỗn hợp khoảng bảy hoặc tám tuổi.

Many parents do not recognize mixed dentition's importance for dental health.

Nhiều bậc phụ huynh không nhận ra tầm quan trọng của giai đoạn răng hỗn hợp.

Is mixed dentition common in children aged six to twelve?

Giai đoạn răng hỗn hợp có phổ biến ở trẻ từ sáu đến mười hai tuổi không?

03

Giai đoạn trong sự phát triển răng miệng nơi cả hai loại răng đồng tồn tại, thường dẫn đến thay đổi trong cách cắn và căn chỉnh.

The period in dental growth where both types of teeth coexist, often leading to changes in bite and alignment.

Ví dụ

Children experience mixed dentition between ages six and twelve years.

Trẻ em trải qua giai đoạn mọc răng hỗn hợp từ sáu đến mười hai tuổi.

Adults do not have mixed dentition like children do.

Người lớn không có giai đoạn mọc răng hỗn hợp như trẻ em.

What challenges arise during mixed dentition in children's dental care?

Những thách thức nào xuất hiện trong giai đoạn mọc răng hỗn hợp ở trẻ em?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mixed dentition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mixed dentition

Không có idiom phù hợp