Bản dịch của từ Mixed dentition trong tiếng Việt

Mixed dentition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mixed dentition(Noun)

mˈɪkst dɛntˈɪʃən
mˈɪkst dɛntˈɪʃən
01

Giai đoạn phát triển răng miệng trong đó cả răng sữa và răng vĩnh viễn đều xuất hiện trong miệng.

The stage of dental development in which both primary (deciduous) and permanent teeth are present in the mouth.

Ví dụ
02

Giai đoạn chuyển tiếp thường xảy ra từ 6 đến 12 tuổi khi trẻ mất răng sữa và răng vĩnh viễn bắt đầu xuất hiện.

A transitional phase typically occurring between ages 6 and 12 during which children lose their primary teeth and their permanent teeth begin to emerge.

Ví dụ
03

Giai đoạn trong sự phát triển răng miệng nơi cả hai loại răng đồng tồn tại, thường dẫn đến thay đổi trong cách cắn và căn chỉnh.

The period in dental growth where both types of teeth coexist, often leading to changes in bite and alignment.

Ví dụ