Bản dịch của từ Mode of address trong tiếng Việt

Mode of address

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mode of address (Noun)

mˈoʊd ˈʌv ˈædɹˌɛs
mˈoʊd ˈʌv ˈædɹˌɛs
01

Một hình thức cụ thể của lời nói hoặc biểu đạt được sử dụng để truyền đạt thông điệp hoặc giao tiếp với người khác.

A specific form of speech or expression used to convey a message or communicate with others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phong cách hoặc cách nói chuyện với ai đó, đặc biệt là trong bối cảnh trang trọng hoặc lịch sự.

A style or manner of speaking to someone, especially in formal or polite contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thuật ngữ hoặc danh hiệu được sử dụng để gọi ai đó khi nói chuyện với họ hoặc về họ.

The terminology or title used to refer to someone when speaking to them or about them.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mode of address/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mode of address

Không có idiom phù hợp