Bản dịch của từ Modernizes trong tiếng Việt
Modernizes

Modernizes (Verb)
The government modernizes social services to meet current community needs.
Chính phủ hiện đại hóa dịch vụ xã hội để đáp ứng nhu cầu cộng đồng hiện tại.
The new policy does not modernize outdated social practices.
Chính sách mới không hiện đại hóa các thực hành xã hội lỗi thời.
How does the city modernize its social programs each year?
Thành phố hiện đại hóa các chương trình xã hội của mình mỗi năm như thế nào?
The new policy modernizes our approach to community engagement and participation.
Chính sách mới hiện đại hóa cách tiếp cận của chúng tôi đối với sự tham gia cộng đồng.
The school does not modernize its curriculum for the digital age.
Trường học không hiện đại hóa chương trình giảng dạy cho thời đại số.
How does the city modernize its public transportation system for residents?
Thành phố hiện đại hóa hệ thống giao thông công cộng cho cư dân như thế nào?
The city modernizes its public transportation system every five years.
Thành phố hiện đại hóa hệ thống giao thông công cộng mỗi năm năm.
The community does not modernize its facilities for the elderly.
Cộng đồng không hiện đại hóa các cơ sở cho người cao tuổi.
How does the government modernize social services for citizens?
Chính phủ hiện đại hóa dịch vụ xã hội cho công dân như thế nào?
Dạng động từ của Modernizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Modernize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Modernized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Modernized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Modernizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Modernizing |
Modernizes (Noun)
The new policy modernizes our approach to community engagement and participation.
Chính sách mới hiện đại hóa cách tiếp cận của chúng tôi với sự tham gia cộng đồng.
The initiative does not modernize outdated social services in our city.
Sáng kiến không hiện đại hóa các dịch vụ xã hội lỗi thời trong thành phố của chúng tôi.
How does the project modernize traditional methods of social interaction?
Dự án làm thế nào để hiện đại hóa các phương pháp tương tác xã hội truyền thống?
Hành động hoặc quá trình hiện đại hóa một cái gì đó.
The act or process of modernizing something.
The community modernizes its facilities to attract more young people.
Cộng đồng hiện đại hóa cơ sở vật chất để thu hút nhiều người trẻ hơn.
The school does not modernize its curriculum every year.
Trường học không hiện đại hóa chương trình giảng dạy mỗi năm.
How does the city modernize public transportation for citizens?
Thành phố hiện đại hóa giao thông công cộng cho công dân như thế nào?
The new mayor is a modernizer for our city's social programs.
Thị trưởng mới là người hiện đại hóa các chương trình xã hội của thành phố.
The old policies do not modernize our community's social needs anymore.
Các chính sách cũ không còn hiện đại hóa nhu cầu xã hội của cộng đồng.
Is the new initiative a modernizer for social equality in education?
Sáng kiến mới có phải là người hiện đại hóa bình đẳng xã hội trong giáo dục không?
Họ từ
Từ "modernizes" là động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên hiện đại hơn, bao gồm việc cải tiến công nghệ, phong cách hoặc phương pháp. Phiên bản của từ này trong Anh Anh (British English) là "modernises", với sự khác biệt chủ yếu ở việc sử dụng chữ "s" thay cho "z". Trong cả hai biến thể, nghĩa và cách sử dụng không thay đổi, nhưng cách phát âm có thể khác biệt trong một số trường hợp, nhấn mạnh vào âm "z" tại Anh Mỹ và âm "s" tại Anh Anh.
Từ "modernizes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "modernus", nghĩa là "hiện đại". "Modernus" xuất phát từ "modo", có nghĩa là "bây giờ" hoặc "mới đây". Khái niệm về sự hiện đại bắt đầu phát triển trong thời kỳ Phục Hưng, thể hiện sự chuyển mình từ các giá trị cổ điển sang những ý tưởng đổi mới. Hiện tại, "modernizes" chỉ hành động làm mới hay cải tiến để phù hợp với tiêu chuẩn hiện đại, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ và xã hội.
Từ "modernizes" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi các thí sinh thường sử dụng các từ vựng đơn giản hơn để diễn đạt ý kiến. Trong phần Reading và Listening, từ này xuất hiện một cách hạn chế trong các tình huống liên quan đến khoa học công nghệ hoặc phát triển xã hội. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về cải cách hoặc cập nhật hệ thống, chẳng hạn như cải tiến giáo dục, công nghệ thông tin, hay cơ sở hạ tầng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



