Bản dịch của từ Monetization trong tiếng Việt

Monetization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monetization (Noun)

ˌmɑ.nə.taɪˈzeɪ.ʃən
ˌmɑ.nə.taɪˈzeɪ.ʃən
01

Việc chuyển đổi một thứ gì đó (đặc biệt là kim loại) thành tiền.

The conversion of something especially metal into money.

Ví dụ

Monetization of online content is a common practice in social media.

Việc tiền hoá nội dung trực tuyến là một thực hành phổ biến trên mạng xã hội.

The monetization strategy helped the social platform generate revenue efficiently.

Chiến lược tiền hoá đã giúp nền tảng xã hội tạo ra doanh thu hiệu quả.

Blogs often explore different ways of monetization to sustain their presence.

Các blog thường khám phá các cách tiền hoá khác nhau để duy trì sự hiện diện của họ.

02

Việc chuyển đổi một hệ thống kinh tế chủ yếu dựa vào trao đổi hàng hóa và thanh toán bằng hiện vật sang hệ thống sử dụng tiền tệ cho hầu hết các giao dịch.

The conversion of an economic system based mainly on barter and payment in kind into one that uses currency for most transactions.

Ví dụ

Monetization has made transactions more convenient in the community.

Quá trình tiền tệ hóa đã làm cho giao dịch thuận tiện hơn trong cộng đồng.

The shift towards monetization led to increased financial interactions among neighbors.

Sự chuyển đổi hướng tiền tệ hóa đã dẫn đến sự tăng cường giao lưu tài chính giữa các hàng xóm.

Monetization has brought about changes in the way goods are exchanged.

Quá trình tiền tệ hóa đã mang lại sự thay đổi trong cách hàng hóa được trao đổi.

03

Quá trình thực hiện một hoạt động kinh doanh tạo ra lợi nhuận, đặc biệt là trong các hoạt động liên quan đến máy tính và internet.

The process of making a business activity profitgenerating particularly in computer and internetrelated activities.

Ví dụ

Social media platforms rely on monetization for revenue.

Các nền tảng truyền thông xã hội phụ thuộc vào việc thực hiện lợi nhuận.

Monetization strategies are crucial for sustaining online communities.

Chiến lược tiếp thị là quan trọng để duy trì cộng đồng trực tuyến.

Successful monetization can lead to growth in social enterprises.

Thành công trong việc thực hiện lợi nhuận có thể dẫn đến sự phát triển của doanh nghiệp xã hội.

Dạng danh từ của Monetization (Noun)

SingularPlural

Monetization

Monetizations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monetization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monetization

Không có idiom phù hợp