Bản dịch của từ Monetization trong tiếng Việt
Monetization

Monetization (Noun)
Việc chuyển đổi một thứ gì đó (đặc biệt là kim loại) thành tiền.
The conversion of something especially metal into money.
Monetization of online content is a common practice in social media.
Việc tiền hoá nội dung trực tuyến là một thực hành phổ biến trên mạng xã hội.
The monetization strategy helped the social platform generate revenue efficiently.
Chiến lược tiền hoá đã giúp nền tảng xã hội tạo ra doanh thu hiệu quả.
Blogs often explore different ways of monetization to sustain their presence.
Các blog thường khám phá các cách tiền hoá khác nhau để duy trì sự hiện diện của họ.
Monetization has made transactions more convenient in the community.
Quá trình tiền tệ hóa đã làm cho giao dịch thuận tiện hơn trong cộng đồng.
The shift towards monetization led to increased financial interactions among neighbors.
Sự chuyển đổi hướng tiền tệ hóa đã dẫn đến sự tăng cường giao lưu tài chính giữa các hàng xóm.
Monetization has brought about changes in the way goods are exchanged.
Quá trình tiền tệ hóa đã mang lại sự thay đổi trong cách hàng hóa được trao đổi.
Quá trình thực hiện một hoạt động kinh doanh tạo ra lợi nhuận, đặc biệt là trong các hoạt động liên quan đến máy tính và internet.
The process of making a business activity profitgenerating particularly in computer and internetrelated activities.
Social media platforms rely on monetization for revenue.
Các nền tảng truyền thông xã hội phụ thuộc vào việc thực hiện lợi nhuận.
Monetization strategies are crucial for sustaining online communities.
Chiến lược tiếp thị là quan trọng để duy trì cộng đồng trực tuyến.
Successful monetization can lead to growth in social enterprises.
Thành công trong việc thực hiện lợi nhuận có thể dẫn đến sự phát triển của doanh nghiệp xã hội.
Dạng danh từ của Monetization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Monetization | Monetizations |
Họ từ
"Monetization" là thuật ngữ chỉ quá trình chuyển đổi một tài sản, dịch vụ hoặc nội dung thành nguồn thu nhập. Trong môi trường kỹ thuật số, nó thường đề cập đến các phương pháp khai thác giá trị tài chính từ quảng cáo, bán hàng hoặc dịch vụ đăng ký. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng hay viết từ này, tuy nhiên, văn cảnh có thể khác nhau. Ở Mỹ, từ này phổ biến trong lĩnh vực công nghệ và khởi nghiệp, trong khi ở Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh truyền thống hơn.
Từ "monetization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moneta", có nghĩa là "tiền tệ" hoặc "đồng tiền". Từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế và tài chính để chỉ quá trình chuyển đổi tài sản hoặc dịch vụ thành nguồn thu nhập. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ việc đúc tiền sang các hình thức kiếm tiền mới, chẳng hạn như quảng cáo trực tuyến hoặc nội dung số. Sự chuyển mình này phản ánh sự thay đổi trong cách thức đánh giá và sử dụng giá trị tài sản trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "monetization" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề kinh tế và công nghệ. Tỷ lệ sử dụng từ này tăng lên trong bối cảnh thảo luận về cách thức tạo ra doanh thu từ sản phẩm hoặc dịch vụ, đặc biệt trong ngành công nghiệp kỹ thuật số. Ngoài ra, nó còn được nhắc đến trong các nghiên cứu về kinh doanh nhằm phân tích các mô hình và chiến lược kiếm tiền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp