Bản dịch của từ Monocrete construction trong tiếng Việt

Monocrete construction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monocrete construction (Noun)

mˌɑnəkɹˈɛti kənstɹˈʌkʃən
mˌɑnəkɹˈɛti kənstɹˈʌkʃən
01

Một loại xây dựng sử dụng một vật liệu duy nhất, thường là bê tông, để nâng cao độ bền cấu trúc và tính đồng nhất.

A type of construction that uses a single material, typically concrete, throughout to enhance structural integrity and uniformity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phương pháp xây dựng tập trung vào việc sử dụng bê tông đúc sẵn hoặc đổ như thành phần chính.

Construction methodology focusing on using molded or poured concrete as the primary component.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật trong kiến trúc nơi toàn bộ hình thức cấu trúc được tạo ra từ một loại hỗn hợp bê tông duy nhất cho mục đích thực tiễn và thẩm mỹ.

A technique in architecture where the entire structural form is created from a single type of concrete mix for practical and aesthetic purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monocrete construction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monocrete construction

Không có idiom phù hợp