Bản dịch của từ Monocrete construction trong tiếng Việt
Monocrete construction
Noun [U/C]

Monocrete construction(Noun)
mˌɑnəkɹˈɛti kənstɹˈʌkʃən
mˌɑnəkɹˈɛti kənstɹˈʌkʃən
01
Một loại xây dựng sử dụng một vật liệu duy nhất, thường là bê tông, để nâng cao độ bền cấu trúc và tính đồng nhất.
A type of construction that uses a single material, typically concrete, throughout to enhance structural integrity and uniformity.
Ví dụ
Ví dụ
