Bản dịch của từ Monocrete construction trong tiếng Việt
Monocrete construction
Noun [U/C]

Monocrete construction (Noun)
mˌɑnəkɹˈɛti kənstɹˈʌkʃən
mˌɑnəkɹˈɛti kənstɹˈʌkʃən
01
Một loại xây dựng sử dụng một vật liệu duy nhất, thường là bê tông, để nâng cao độ bền cấu trúc và tính đồng nhất.
A type of construction that uses a single material, typically concrete, throughout to enhance structural integrity and uniformity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Monocrete construction
Không có idiom phù hợp