Bản dịch của từ Mons trong tiếng Việt
Mons

Mons (Noun)
(thiên văn học, địa chất) một ngọn núi hoặc núi lửa ngoài trái đất.
Mars has the largest mons in the solar system.
Sao Hỏa có mons lớn nhất trong hệ Mặt Trời.
There are no mons on Earth that compare to those on Mars.
Không có mons nào trên Trái Đất có thể so sánh với những mons trên Sao Hỏa.
Do you think studying mons can help us understand other planets?
Bạn có nghĩ việc nghiên cứu mons có thể giúp chúng ta hiểu hơn về các hành tinh khác không?
Mars has the largest mons in our solar system.
Mars có mons lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta.
There are no mons on Earth, only regular mountains.
Không có mons trên Trái Đất, chỉ có những dãy núi thông thường.
(giải phẫu) dấu chấm lửng của xương mu.
Anatomy ellipsis of mons pubis.
The doctor pointed out the importance of the mons in anatomy.
Bác sĩ chỉ ra sự quan trọng của mons trong cấu trúc cơ thể.
Some people may feel self-conscious about their mons appearance.
Một số người có thể cảm thấy tự ti về hình dáng mons của họ.
Is the mons considered when discussing body parts in IELTS exams?
Liệu mons có được xem xét khi thảo luận về các bộ phận cơ thể trong kỳ thi IELTS không?
Her mons is a prominent feature in her Instagram photos.
Mons của cô ấy là một đặc điểm nổi bật trong các bức ảnh Instagram của cô ấy.
Some people feel self-conscious about the size of their mons.
Một số người cảm thấy tự ý thức về kích thước của mons của họ.
Do you believe in the significance of mons in palmistry?
Bạn có tin vào sự quan trọng của mons trong chiromancy không?
The mons on your hand can reveal hidden talents and traits.
Mons trên tay bạn có thể tiết lộ những tài năng và đặc điểm ẩn.
The lack of prominent mons may indicate a reserved personality.
Sự thiếu vắng mons nổi bật có thể chỉ ra một tính cách kín đáo.
Do you believe in the accuracy of mons readings?
Bạn có tin vào độ chính xác của việc đọc mons không?
She dismissed the idea of mons as a reliable fortune-telling method.
Cô ấy đã bác bỏ ý kiến về mons là một phương pháp đoán số đáng tin cậy.
Mons, trong ngữ cảnh sinh học, chỉ đến phần mô mềm của cơ thể được gọi là "mons pubis", hay còn gọi là "mô mu". Đây là vùng da và mô mỡ nằm trên xương mu, có vai trò bảo vệ cơ quan sinh dục. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay văn bản. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày hơn.
Từ "mons" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "núi" hay "đồi". Việc sử dụng từ này có thể truy nguyên về tên các địa danh trong lịch sử, thường chỉ những vùng đất cao hơn xung quanh. Trong tiếng Anh, từ này được tìm thấy trong các từ ghép như "mountain" (núi) và "montane" (thuộc về vùng núi). Nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì nguyên tắc mô tả những cấu trúc địa hình có độ cao đáng kể.
Từ "mons" không thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, bao gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "mons" có thể liên quan đến thuật ngữ y học, mô tả các phần trên cơ thể, như "mons pubis". Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và giải phẫu để mô tả cấu trúc. Do đó, tần suất sử dụng của từ này chủ yếu hạn chế trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp