Bản dịch của từ Mop trong tiếng Việt

Mop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mop (Noun)

mˈɑp
mˈɑp
01

Một hội chợ hoặc buổi tụ họp mùa thu nơi những người nông dân và người hầu được thuê.

An autumn fair or gathering at which farmhands and servants were hired.

Ví dụ

The annual mop in the village attracted many job seekers.

Hội chợ mùa thu hàng năm ở làng thu hút nhiều người tìm việc.

During the mop, farmers would interview potential workers for the harvest.

Trong lúc hội chợ mùa thu, nông dân sẽ phỏng vấn người lao động tiềm năng cho mùa gặt.

The mop was a traditional event where laborers could find employment.

Hội chợ mùa thu là một sự kiện truyền thống nơi lao động có thể tìm việc.

02

Dụng cụ bao gồm một bó dây dày hoặc một miếng bọt biển gắn vào tay cầm, dùng để lau sàn nhà hoặc các bề mặt khác.

An implement consisting of a bundle of thick loose strings or a sponge attached to a handle used for wiping floors or other surfaces.

Ví dụ

She used a mop to clean the dirty floor in the kitchen.

Cô ấy đã sử dụng cây lau để lau sạch sàn bẩn trong nhà bếp.

He didn't have a mop, so the floor remained dirty.

Anh ấy không có cây lau, vì vậy sàn vẫn còn bẩn.

Did you remember to bring the mop for the cleaning task?

Bạn đã nhớ mang cây lau cho công việc lau chưa?

03

Một khối tóc dày rối loạn.

A thick mass of disordered hair.

Ví dụ

Her mop of hair was always messy.

Tóc rối của cô ấy luôn lộn xộn.

He shook his mop of curls after swimming.

Anh ấy lắc mái tóc xoăn sau khi bơi.

The little girl's mop of blonde hair shone in the sun.

Mái tóc vàng hoe của cô bé lóng lánh dưới ánh nắng.

Dạng danh từ của Mop (Noun)

SingularPlural

Mop

Mops

Mop (Verb)

mˈɑp
mˈɑp
01

Làm sạch hoặc thấm chất lỏng từ (thứ gì đó) bằng cách lau.

Clean or soak up liquid from something by wiping.

Ví dụ

She mopped the floor after the party.

Cô ấy lau sàn sau buổi tiệc.

He mops up the spilled drink quickly.

Anh ấy lau nhanh nước đổ.

They will mop the spill in the kitchen.

Họ sẽ lau nước đổ ở bếp.

Dạng động từ của Mop (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mopped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mopped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mopping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mop

Không có idiom phù hợp