Bản dịch của từ Moral hazard trong tiếng Việt
Moral hazard

Moral hazard (Noun)
Moral hazard can lead to irresponsible behavior in financial institutions like Lehman Brothers.
Rủi ro đạo đức có thể dẫn đến hành vi thiếu trách nhiệm ở các tổ chức tài chính như Lehman Brothers.
Many believe moral hazard is not a problem in social welfare programs.
Nhiều người tin rằng rủi ro đạo đức không phải là vấn đề trong các chương trình phúc lợi xã hội.
Is moral hazard a concern for the healthcare system in the United States?
Liệu rủi ro đạo đức có phải là mối quan tâm trong hệ thống chăm sóc sức khỏe ở Hoa Kỳ không?
Moral hazard occurs when people feel safe from negative outcomes.
Nguy cơ đạo đức xảy ra khi mọi người cảm thấy an toàn khỏi hậu quả tiêu cực.
Many believe moral hazard leads to poor decisions in social programs.
Nhiều người tin rằng nguy cơ đạo đức dẫn đến quyết định kém trong các chương trình xã hội.
Does moral hazard affect how charities operate in society today?
Nguy cơ đạo đức có ảnh hưởng đến cách các tổ chức từ thiện hoạt động trong xã hội hôm nay không?
Many believe that moral hazard increases with government bailouts.
Nhiều người tin rằng nguy cơ đạo đức tăng lên với các gói cứu trợ của chính phủ.
The company did not face moral hazard after its profits fell.
Công ty không gặp phải nguy cơ đạo đức sau khi lợi nhuận giảm.
Does moral hazard affect people's behavior in social programs?
Nguy cơ đạo đức có ảnh hưởng đến hành vi của mọi người trong các chương trình xã hội không?
Khái niệm "moral hazard" đề cập đến tình huống trong đó một bên tham gia vào một giao dịch hay hoạt động kinh tế sẽ không chịu rủi ro tương xứng với hành động của mình, nhờ vào sự bảo vệ hay hỗ trợ từ bên thứ ba. Điều này thường xảy ra trong các lĩnh vực tài chính và bảo hiểm, khi người nhận bảo hiểm có xu hướng hành xử liều lĩnh hơn vì không phải chịu toàn bộ hậu quả. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp