Bản dịch của từ Moral hazard trong tiếng Việt

Moral hazard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moral hazard (Noun)

mˈɑɹl hˈæzəɹd
mˈɑɹl hˈæzəɹd
01

Rủi ro mà một bên có động cơ chấp nhận rủi ro quá mức vì họ không chịu toàn bộ hậu quả của những rủi ro đó.

The risk that a party has an incentive to take excessive risks because they do not bear the full consequences of those risks.

Ví dụ

Moral hazard can lead to irresponsible behavior in financial institutions like Lehman Brothers.

Rủi ro đạo đức có thể dẫn đến hành vi thiếu trách nhiệm ở các tổ chức tài chính như Lehman Brothers.

Many believe moral hazard is not a problem in social welfare programs.

Nhiều người tin rằng rủi ro đạo đức không phải là vấn đề trong các chương trình phúc lợi xã hội.

Is moral hazard a concern for the healthcare system in the United States?

Liệu rủi ro đạo đức có phải là mối quan tâm trong hệ thống chăm sóc sức khỏe ở Hoa Kỳ không?

02

Tình huống mà một bên có nhiều khả năng lợi dụng tình thế hơn vì họ được cách ly khỏi những hậu quả tiêu cực.

A situation where a party is more likely to take advantage of a situation because they are insulated from the negative consequences.

Ví dụ

Moral hazard occurs when people feel safe from negative outcomes.

Nguy cơ đạo đức xảy ra khi mọi người cảm thấy an toàn khỏi hậu quả tiêu cực.

Many believe moral hazard leads to poor decisions in social programs.

Nhiều người tin rằng nguy cơ đạo đức dẫn đến quyết định kém trong các chương trình xã hội.

Does moral hazard affect how charities operate in society today?

Nguy cơ đạo đức có ảnh hưởng đến cách các tổ chức từ thiện hoạt động trong xã hội hôm nay không?

03

Xu hướng của một người chấp nhận rủi ro khi họ tin rằng người khác sẽ chịu chi phí.

The tendency of a person to take risks when they believe someone else will bear the costs.

Ví dụ

Many believe that moral hazard increases with government bailouts.

Nhiều người tin rằng nguy cơ đạo đức tăng lên với các gói cứu trợ của chính phủ.

The company did not face moral hazard after its profits fell.

Công ty không gặp phải nguy cơ đạo đức sau khi lợi nhuận giảm.

Does moral hazard affect people's behavior in social programs?

Nguy cơ đạo đức có ảnh hưởng đến hành vi của mọi người trong các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moral hazard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moral hazard

Không có idiom phù hợp