Bản dịch của từ Mountain biking trong tiếng Việt

Mountain biking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mountain biking (Noun)

mˈaʊntən bˈaɪkɨŋ
mˈaʊntən bˈaɪkɨŋ
01

Một hoạt động thể thao hoặc giải trí liên quan đến việc đạp xe địa hình, thường là trên địa hình gồ ghề.

A sport or recreational activity that involves riding bicycles offroad typically over rough terrain.

Ví dụ

Mountain biking is popular among teenagers in my neighborhood.

Đi xe đạp địa hình rất phổ biến trong giới trẻ ở khu phố tôi.

Mountain biking is not suitable for everyone due to safety concerns.

Đi xe đạp địa hình không phù hợp với tất cả mọi người vì lý do an toàn.

Is mountain biking a good way to socialize with friends?

Đi xe đạp địa hình có phải là cách tốt để giao lưu với bạn bè không?

02

Kết hợp đạp xe với những chuyến phiêu lưu ngoài trời, thường là trong môi trường tự nhiên.

Combining cycling with outdoor adventures often in natural settings.

Ví dụ

Mountain biking is a popular social activity in Colorado's beautiful trails.

Đi xe đạp địa hình là một hoạt động xã hội phổ biến ở Colorado.

Mountain biking is not just for professionals; beginners can enjoy it too.

Đi xe đạp địa hình không chỉ dành cho những người chuyên nghiệp; người mới cũng có thể thích.

Is mountain biking a good way to meet new friends outdoors?

Đi xe đạp địa hình có phải là cách tốt để gặp gỡ bạn mới ngoài trời không?

03

Một hoạt động ngoài trời phổ biến nhằm nâng cao thể lực và trân trọng thiên nhiên.

A popular outdoor activity that promotes fitness and appreciation for nature.

Ví dụ

Mountain biking is a fun outdoor activity for many social groups.

Đi xe đạp địa hình là một hoạt động ngoài trời thú vị cho nhiều nhóm.

Mountain biking is not suitable for everyone in social settings.

Đi xe đạp địa hình không phù hợp với mọi người trong các buổi xã hội.

Is mountain biking popular among young people in your social circle?

Đi xe đạp địa hình có phổ biến trong giới trẻ trong vòng bạn bè của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mountain biking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mountain biking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.