Bản dịch của từ Mousetrap trong tiếng Việt
Mousetrap

Mousetrap (Noun)
Một cái bẫy để bắt và thường giết chuột, đặc biệt là bẫy có thanh lò xo, bẫy chuột sẽ sập xuống khi nó chạm vào một miếng pho mát hoặc mồi khác được gắn vào cơ cấu.
A trap for catching and usually killing mice especially one with a spring bar which snaps down on to the mouse when it touches a piece of cheese or other bait attached to the mechanism.
The mousetrap was effective in catching mice in the community center.
Cái bẫy chuột rất hiệu quả trong việc bắt chuột ở trung tâm cộng đồng.
The mousetrap did not work during the neighborhood picnic last summer.
Cái bẫy chuột đã không hoạt động trong buổi picnic của khu phố mùa hè năm ngoái.
Is the mousetrap safe to use around children and pets?
Cái bẫy chuột có an toàn khi sử dụng quanh trẻ em và vật nuôi không?
Dạng danh từ của Mousetrap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mousetrap | Mousetraps |
Mousetrap (Verb)
They mousetrap people into joining the social club with free food.
Họ lừa người khác tham gia câu lạc bộ xã hội bằng đồ ăn miễn phí.
The advertisement did not mousetrap anyone into attending the event.
Quảng cáo không lừa ai tham gia sự kiện.
Did the campaign mousetrap young voters effectively in 2023?
Chiến dịch có lừa được cử tri trẻ hiệu quả trong năm 2023 không?
Họ từ
"Mousetrap" là một danh từ chỉ thiết bị được sử dụng để bắt chuột, thường được thiết kế với cơ chế kích hoạt khi chuột tiếp xúc. Trong tiếng Anh, từ này có cùng hình thức và ý nghĩa trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "mousetrap" còn được dùng ẩn dụ để chỉ những tình huống hoặc kế hoạch nhằm bẫy người khác vào trong một hoàn cảnh khó khăn.
Từ "mousetrap" xuất phát từ hai thành tố: "mouse" (chuột) và "trap" (bẫy), trong đó "mouse" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mūs", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *mūs, và cuối cùng có nguồn gốc từ tiếng Proto-Indo-European *mu- (liên quan đến tiếng Latinh "mus" và tiếng Hy Lạp "mous"). "Trap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "treppe", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *trapō, có nghĩa là "bẫy". Kết hợp lại, "mousetrap" chỉ một cơ chế chế tạo để bắt chuột, phản ánh sự kết hợp giữa danh từ chỉ sinh vật và danh từ chỉ công cụ, minh hoạ cho sự giao thoa giữa ngôn ngữ và công nghệ trong đời sống.
Từ "mousetrap" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề thường thiên về giáo dục và xã hội. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể, như trong bài viết về công nghệ hoặc bảo vệ môi trường. Nó thường được nhắc đến khi bàn về các phương pháp kiểm soát động vật gây hại hoặc trong các thí nghiệm thú vị trong khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp