Bản dịch của từ Multiple regression trong tiếng Việt

Multiple regression

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiple regression (Noun)

mˈʌltəpəl ɹəɡɹˈɛʃən
mˈʌltəpəl ɹəɡɹˈɛʃən
01

Một kỹ thuật thống kê được sử dụng để dự đoán giá trị của một biến dựa trên giá trị của hai hoặc nhiều biến khác.

A statistical technique used to predict the value of one variable based on the values of two or more other variables.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại phân tích hồi quy trong đó mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và nhiều biến độc lập được phân tích.

A type of regression analysis where the relationship between the dependent variable and multiple independent variables is analyzed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, sinh học và khoa học xã hội để mô hình hóa và hiểu các mối quan hệ dữ liệu phức tạp.

Used in various fields such as economics, biology, and social sciences to model and understand complex data relationships.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multiple regression/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiple regression

Không có idiom phù hợp