Bản dịch của từ Mum trong tiếng Việt
Mum

Mum (Adjective)
Im lặng.
The mum crowd listened intently to the speaker.
Đám đông im lặng lắng nghe diễn giả.
In the mum library, only the sound of pages turning.
Trong thư viện yên lặng, chỉ có tiếng giấy được xé.
The mum atmosphere at the funeral was filled with sorrow.
Bầu không khí yên lặng tại đám tang tràn ngập nỗi đau.
Mum (Noun)
Một loại hoa cúc được trồng.
A cultivated chrysanthemum.
She received a beautiful mum as a gift on Mother's Day.
Cô ấy nhận được một bông cúc đẹp làm quà vào ngày của Mẹ.
The mum exhibition showcased various types of chrysanthemums.
Hội chợ cúc trưng bày nhiều loại cúc khác nhau.
The mum competition attracted many gardening enthusiasts.
Cuộc thi cúc thu hút nhiều người yêu thích làm vườn.
My mum cooks delicious meals every Sunday.
Mẹ tôi nấu các bữa ăn ngon vào mỗi Chủ Nhật.
She called her mum to share the good news.
Cô ấy gọi mẹ cô ấy để chia sẻ tin vui.
The event was attended by many mums from the community.
Sự kiện đã được tham dự bởi nhiều mẹ từ cộng đồng.
Dạng danh từ của Mum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mum | Mums |
Kết hợp từ của Mum (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mum and dad Bố mẹ | Mum and dad went to the parent-teacher meeting together. Mẹ và bố đi họp phụ huynh cùng nhau. |
Mum (Verb)
Diễn kịch câm đeo mặt nạ truyền thống hoặc vở kịch câm.
Act in a traditional masked mime or a mummers' play.
During the festival, she will mum in the traditional play.
Trong lễ hội, cô ấy sẽ trình diễn múa mặt nạ theo truyền thống.
He enjoys mumsing with his friends during special occasions.
Anh ấy thích biểu diễn múa mặt nạ cùng bạn bè vào các dịp đặc biệt.
The community organized a mummers' parade for the holiday celebration.
Cộng đồng tổ chức cuộc diễu hành múa mặt nạ trong lễ kỷ niệm.
Họ từ
Từ “mum” trong tiếng Anh có nghĩa là “mẹ” và chủ yếu được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh (British English). Trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ tương đương là “mom”. So với “mom”, “mum” được coi là thân mật hơn và thường xuất hiện trong ngữ cảnh gia đình. Cách phát âm cũng khác biệt: "mum" phát âm gần giống /mʌm/, trong khi "mom" được phát âm là /mɑm/. Việc lựa chọn từ này phụ thuộc vào vùng miền và phong cách giao tiếp.
Từ "mum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mummiare", có nghĩa là "bịt miệng" hoặc "không nói". Xuất hiện vào thế kỷ 17, từ này được sử dụng để mô tả sự im lặng hoặc thiếu giao tiếp. Ý nghĩa hiện tại của "mum" trong tiếng Anh, ám chỉ việc giữ kín thông tin hoặc từ chối tiết lộ điều gì đó, phản ánh bản chất của nguồn gốc từ ngữ, thể hiện trạng thái không chia sẻ hay bày tỏ.
Từ "mum" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing. Trong Speaking, từ này thường được sử dụng khi chủ đề liên quan đến gia đình hoặc cảm xúc cá nhân, trong khi trong Writing, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, chẳng hạn như khi nói về vai trò của người mẹ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp