Bản dịch của từ Mushroomed trong tiếng Việt

Mushroomed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mushroomed (Verb)

mˈʌʃɹʊmd
mˈʌʃɹʊmd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nấm.

Simple past and past participle of mushroom.

Ví dụ

Social media usage mushroomed during the pandemic in 2020.

Việc sử dụng mạng xã hội đã tăng vọt trong đại dịch năm 2020.

Social gatherings did not mushroom after the lockdown ended.

Các buổi tụ tập xã hội không tăng vọt sau khi kết thúc phong tỏa.

Did community events mushroom last year in your city?

Các sự kiện cộng đồng có tăng vọt năm ngoái ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mushroomed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] In particular, and tofu contain high levels of protein, a kind of nutrient presumably only found in meat, and can therefore be used as a substitute [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019

Idiom with Mushroomed

Không có idiom phù hợp