Bản dịch của từ Mushrooms trong tiếng Việt

Mushrooms

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mushrooms (Noun)

mˈʌʃɹumz
mˈʌʃɹumz
01

Một loại nấm ăn được màu vàng xám có mũ lồi và thân ngắn.

A greyishyellow edible fungus with a convex cap and a short stem.

Ví dụ

Mushrooms are a popular ingredient in many Asian dishes.

Nấm là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món Á.

I don't like mushrooms because of their texture and taste.

Tôi không thích nấm vì cấu trúc và vị của chúng.

Are mushrooms considered a delicacy in your culture?

Liệu nấm có được coi là một món đặc sản trong văn hóa của bạn không?

Mushrooms are a popular ingredient in many dishes around the world.

Nấm là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn trên thế giới.

I avoid mushrooms because I am allergic to them.

Tôi tránh nấm vì tôi dị ứng với chúng.

Dạng danh từ của Mushrooms (Noun)

SingularPlural

Mushroom

Mushrooms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mushrooms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] In particular, and tofu contain high levels of protein, a kind of nutrient presumably only found in meat, and can therefore be used as a substitute [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019

Idiom with Mushrooms

Không có idiom phù hợp