Bản dịch của từ Mushrooms trong tiếng Việt
Mushrooms

Mushrooms (Noun)
Mushrooms are a popular ingredient in many Asian dishes.
Nấm là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món Á.
I don't like mushrooms because of their texture and taste.
Tôi không thích nấm vì cấu trúc và vị của chúng.
Are mushrooms considered a delicacy in your culture?
Liệu nấm có được coi là một món đặc sản trong văn hóa của bạn không?
Mushrooms are a popular ingredient in many dishes around the world.
Nấm là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn trên thế giới.
I avoid mushrooms because I am allergic to them.
Tôi tránh nấm vì tôi dị ứng với chúng.
Dạng danh từ của Mushrooms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mushroom | Mushrooms |
Họ từ
Nấm (mushrooms) là các loại sinh vật thuộc ngành nấm (Fungi), phân bố phổ biến trên toàn cầu. Chúng thường được sử dụng làm thực phẩm hoặc trong y học nhờ vào các hợp chất dinh dưỡng và dược lý. Trong tiếng Anh, "mushrooms" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở văn cảnh Mỹ, từ "shrooms" cũng được dùng để chỉ nấm psilocybin, một loại nấm gây ảo giác.
Từ "mushroom" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "mousseron", bắt nguồn từ tiếng Latinh "musa", có nghĩa là "nấm". Trong lịch sử, nấm đã được sử dụng như một loại thực phẩm và thuốc trong nhiều nền văn hóa. Sự phát triển và phổ biến của các loại nấm ăn được đã dẫn đến việc từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại. Nghĩa hiện tại chủ yếu tập trung vào những loài nấm có thể ăn được hoặc có giá trị trong ẩm thực.
Từ "mushrooms" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh nghe và nói. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được nhắc đến trong các bài viết về dinh dưỡng, ẩm thực hoặc sinh học. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nấu ăn, chăm sóc sức khỏe hoặc thảo luận về môi trường tự nhiên, khi đề cập đến các loại nấm khác nhau và lợi ích của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
