Bản dịch của từ Musnud trong tiếng Việt
Musnud

Musnud (Noun)
Ở nam á: ghế làm bằng đệm, đặc biệt loại được hoàng tử ấn độ dùng làm ngai vàng; một ngai vàng. ngoài ra: một tấm thảm tạo thành một chiếc ghế danh dự tương tự trước đây được sử dụng ở ba tư.
In south asia a seat made of cushions especially one used as a throne by an indian prince a throne also a carpet forming a similar seat of honour formerly used in persia.
The prince sat on a beautiful musnud during the ceremony.
Hoàng tử ngồi trên một chiếc musnud đẹp trong buổi lễ.
Many people did not recognize the historical significance of the musnud.
Nhiều người không nhận ra ý nghĩa lịch sử của chiếc musnud.
Is the musnud still used in modern Indian weddings?
Chiếc musnud có còn được sử dụng trong các đám cưới hiện đại không?
Musnud là một từ xuất phát từ tiếng Ả Rập, chỉ về một loại ghế tựa lưng, thường được sử dụng trong kiến trúc Trung Đông và Bắc Phi. Trong khi không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, sự phát âm và cách viết có thể được ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả nội thất truyền thống và nghệ thuật kiến trúc, thể hiện nét đặc sắc trong phong cách thiết kế.
Từ "musnud" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, đặc biệt là từ "masnūd", có nghĩa là "được hỗ trợ" hay "được chống đỡ". Trong văn học Ả Rập cổ, thuật ngữ này thường liên quan đến việc định hình và thiết lập, đặc biệt trong ngữ cảnh xây dựng hoặc cấu trúc. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các lãnh thổ hay không gian nhất định đã được tạo dựng và hỗ trợ cho sự phát triển của các yếu tố khác. Sự kết nối này minh họa rõ nét cách từ ngữ phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và lịch sử.
Từ "musnud" rất hiếm gặp trong các tài liệu liên quan đến IELTS và không phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh rộng hơn, "musnud" chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật về dụng cụ âm nhạc hoặc văn hóa, đặc biệt là trong cách diễn đạt truyền thống của miền Trung Ả Rập, dành cho những ai nghiên cứu văn hóa hay nhạc cụ dân tộc. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng của từ này làm cho nó ít được biết đến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp