Bản dịch của từ Musnud trong tiếng Việt

Musnud

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musnud (Noun)

01

Ở nam á: ghế làm bằng đệm, đặc biệt loại được hoàng tử ấn độ dùng làm ngai vàng; một ngai vàng. ngoài ra: một tấm thảm tạo thành một chiếc ghế danh dự tương tự trước đây được sử dụng ở ba tư.

In south asia a seat made of cushions especially one used as a throne by an indian prince a throne also a carpet forming a similar seat of honour formerly used in persia.

Ví dụ

The prince sat on a beautiful musnud during the ceremony.

Hoàng tử ngồi trên một chiếc musnud đẹp trong buổi lễ.

Many people did not recognize the historical significance of the musnud.

Nhiều người không nhận ra ý nghĩa lịch sử của chiếc musnud.

Is the musnud still used in modern Indian weddings?

Chiếc musnud có còn được sử dụng trong các đám cưới hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Musnud cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musnud

Không có idiom phù hợp