Bản dịch của từ Mussitation trong tiếng Việt
Mussitation

Mussitation (Noun)
During the meeting, her mussitation made it hard to hear her.
Trong cuộc họp, lời nói thì thầm của cô ấy khiến mọi người khó nghe.
His mussitation did not convey confidence in the social discussion.
Lời nói thì thầm của anh ấy không truyền tải sự tự tin trong cuộc thảo luận xã hội.
Is her mussitation a sign of nervousness in social situations?
Có phải lời nói thì thầm của cô ấy là dấu hiệu lo lắng trong các tình huống xã hội?
The patient showed mussitation during the social event last week.
Bệnh nhân đã thể hiện hành động nói môi trong sự kiện xã hội tuần trước.
Many people did not notice the mussitation of the comatose man.
Nhiều người đã không nhận thấy hành động nói môi của người hôn mê.
Did the doctors observe mussitation in the patient during social activities?
Các bác sĩ có quan sát thấy hành động nói môi ở bệnh nhân trong các hoạt động xã hội không?
Họ từ
Mussitation (danh từ) chỉ hành động nói lầm bầm, âm thầm hoặc không rõ ràng, thường diễn ra khi một người không muốn người khác nghe thấy lời nói của mình. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "mussitatus", liên quan đến việc phát âm một cách không rõ ràng. Trong cả hai biến thể Anh-Brit và Anh-Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của "mussitation" gần như giống nhau, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này thấp và chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh học thuật hoặc tâm lý học.
Từ "mussitation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mussitare", nghĩa là “thì thào, nói nhỏ.” Đây là một dạng động từ của từ "mussus", có nghĩa là “nói lắp bắp.” Trong tiếng Anh, "mussitation" được dùng để chỉ hành động nói một cách không rõ ràng hoặc khó nghe, thường thể hiện sự không chắc chắn hoặc ý kiến thiếu tự tin. Ý nghĩa này phản ánh sự nảy sinh từ cảm xúc và hành vi giao tiếp trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "mussitation" tương đối hiếm gặp trong bốn phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong các đề thi chính thức, thể hiện sự hạn chế trong ứng dụng thực tiễn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "mussitation" được sử dụng để chỉ hành động nói lấm bẩm hoặc thì thào, thường trong các tình huống căng thẳng hoặc không tự tin, như trong giao tiếp xã hội hoặc trình bày công khai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp