Bản dịch của từ Mussitation trong tiếng Việt
Mussitation
Mussitation (Noun)
During the meeting, her mussitation made it hard to hear her.
Trong cuộc họp, lời nói thì thầm của cô ấy khiến mọi người khó nghe.
His mussitation did not convey confidence in the social discussion.
Lời nói thì thầm của anh ấy không truyền tải sự tự tin trong cuộc thảo luận xã hội.
Is her mussitation a sign of nervousness in social situations?
Có phải lời nói thì thầm của cô ấy là dấu hiệu lo lắng trong các tình huống xã hội?
The patient showed mussitation during the social event last week.
Bệnh nhân đã thể hiện hành động nói môi trong sự kiện xã hội tuần trước.
Many people did not notice the mussitation of the comatose man.
Nhiều người đã không nhận thấy hành động nói môi của người hôn mê.
Did the doctors observe mussitation in the patient during social activities?
Các bác sĩ có quan sát thấy hành động nói môi ở bệnh nhân trong các hoạt động xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mussitation cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp