Bản dịch của từ Narrowed trong tiếng Việt

Narrowed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narrowed (Verb)

nˈɛɹoʊd
nˈɛɹoʊd
01

Giới hạn về mức độ hoặc phạm vi; hạn chế.

To limit in extent or scope restrict.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá khứ của narrow: làm cho hoặc trở nên ít rộng hơn.

Past tense of narrow to make or become less wide.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Giới hạn trong phạm vi.

To confine within limits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Narrowed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Narrow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Narrowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Narrowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Narrows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Narrowing

Narrowed (Adjective)

01

Chật hẹp hoặc hạn chế về không gian hoặc phạm vi.

Tight or constricted in space or scope.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có giới hạn về chiều rộng; không rộng.

Limited in width not wide.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có phạm vi nhỏ hoặc tùy chọn hạn chế.

Having a small range or limited options.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Narrowed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] With forests, floods and droughts have taken place more often, damaging the agriculture, the economy and other important sectors of this country [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
[...] One example involves the development of road systems because roads largely contribute to traffic jams in major cities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 30/05/2020
[...] Although an education system with a broad range of subjects can provide diverse knowledge, that with a range is better as learners have more time for other activities desired [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 30/05/2020
Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] In comparison, most of the streets in the countryside are and bumpy because there are a lot of holes that can cause accident at any time [...]Trích: Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Narrowed

Không có idiom phù hợp