Bản dịch của từ Narrowed trong tiếng Việt
Narrowed

Narrowed (Verb)
The study narrowed the focus on social media's impact on youth.
Nghiên cứu đã thu hẹp trọng tâm vào tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
They did not narrow their research to only one social issue.
Họ không thu hẹp nghiên cứu của mình vào chỉ một vấn đề xã hội.
Did the report narrow down the causes of social inequality?
Báo cáo có thu hẹp các nguyên nhân của bất bình đẳng xã hội không?
The community's focus narrowed to local issues during the town hall meeting.
Sự chú ý của cộng đồng đã thu hẹp vào các vấn đề địa phương trong cuộc họp.
The discussion did not narrow down to specific social policies.
Cuộc thảo luận không thu hẹp vào các chính sách xã hội cụ thể.
Did the project's goals narrow after the last community feedback session?
Mục tiêu của dự án có thu hẹp sau buổi phản hồi cộng đồng cuối cùng không?
The study narrowed the focus on youth unemployment in urban areas.
Nghiên cứu đã thu hẹp trọng tâm vào thất nghiệp thanh niên ở đô thị.
They did not narrow their discussion to just one social issue.
Họ không thu hẹp cuộc thảo luận chỉ vào một vấn đề xã hội.
Did the report narrow its scope to local community problems?
Báo cáo có thu hẹp phạm vi vào các vấn đề cộng đồng địa phương không?
Dạng động từ của Narrowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Narrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Narrowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Narrowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Narrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Narrowing |
Narrowed (Adjective)
The narrowed street made it difficult for cars to pass.
Con đường hẹp khiến xe cộ khó di chuyển.
The city did not have narrowed spaces for social gatherings.
Thành phố không có không gian hẹp cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Are the narrowed areas in parks suitable for events?
Các khu vực hẹp trong công viên có phù hợp cho sự kiện không?
The park has a narrowed pathway for safer walking.
Công viên có một lối đi hẹp hơn để đi bộ an toàn.
The community center does not have narrowed spaces for events.
Trung tâm cộng đồng không có không gian hẹp cho các sự kiện.
Is the street narrowed for better traffic control?
Có phải đường đã được thu hẹp để kiểm soát giao thông tốt hơn không?
The survey narrowed down the options for social activities in the city.
Khảo sát đã thu hẹp các lựa chọn cho hoạt động xã hội trong thành phố.
The choices are not narrowed enough for diverse social events.
Các lựa chọn không đủ hẹp cho các sự kiện xã hội đa dạng.
Did the study narrow the options for social programs effectively?
Nghiên cứu đã thu hẹp các lựa chọn cho các chương trình xã hội một cách hiệu quả chưa?
Họ từ
Từ "narrowed" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "narrow", có nghĩa là làm cho hẹp lại hoặc giảm bớt. Trong tiếng Anh, "narrowed" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm 'a' ngắn hơn so với người Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự giảm thiểu kích thước, phạm vi, hoặc cơ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



