Bản dịch của từ Nasalis trong tiếng Việt

Nasalis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nasalis (Noun)

nəsˈɑlɨs
nəsˈɑlɨs
01

(giải phẫu) một cơ nhỏ ở mỗi bên mũi làm hẹp lỗ mũi bằng tác động của một phần ngang hình tam giác kéo phần bên của lỗ mũi lên trên và phần cánh mũi hình tứ giác kéo nó xuống.

Anatomy a small muscle on each side of the nose that constricts the nasal aperture by the action of a triangular transverse portion which draws the lateral part of the aperture upward and a quadrangular alar portion which draws it downward.

Ví dụ

Nasalis muscles help control the size of the nasal aperture.

Các cơ Nasalis giúp kiểm soát kích thước lỗ mũi.

The lack of proper functioning in the nasalis can affect breathing.

Sự thiếu sót trong hoạt động của cơ nasalis có thể ảnh hưởng đến hơi thở.

Do the nasalis muscles play a role in nasal congestion?

Các cơ nasalis có đóng vai trò trong tắc nghẽn mũi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nasalis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nasalis

Không có idiom phù hợp