Bản dịch của từ National average trong tiếng Việt
National average
National average (Noun)
Giá trị trung bình của một chỉ số cụ thể trong tổng dân số của một quốc gia.
The mean value of a particular metric across a nation's population.
The national average income in the USA is about $70,000.
Thu nhập trung bình quốc gia ở Mỹ khoảng 70.000 đô la.
The national average does not reflect local economic conditions accurately.
Trung bình quốc gia không phản ánh chính xác điều kiện kinh tế địa phương.
What is the national average for education spending per student?
Trung bình quốc gia cho chi tiêu giáo dục mỗi học sinh là bao nhiêu?
Một số liệu thống kê đại diện cho giá trị trung bình của một phép đo cụ thể cho toàn bộ quốc gia.
A statistical figure representing the average of a specific measurement for the entire country.
The national average income in 2022 was $58,000 per year.
Thu nhập trung bình quốc gia năm 2022 là 58.000 đô la mỗi năm.
The national average does not reflect local economic conditions accurately.
Trung bình quốc gia không phản ánh chính xác điều kiện kinh tế địa phương.
What is the national average for education levels in Vietnam?
Trung bình quốc gia về trình độ giáo dục ở Việt Nam là gì?
Một điểm chuẩn để so sánh với các giá trị cá nhân hoặc địa phương.
A benchmark for comparison against individual or local values.
The national average income in 2022 was $70,000 per year.
Mức thu nhập trung bình quốc gia năm 2022 là 70.000 đô la mỗi năm.
The national average does not reflect local community needs.
Mức trung bình quốc gia không phản ánh nhu cầu của cộng đồng địa phương.
Is the national average for education levels improving in recent years?
Mức trung bình quốc gia về trình độ giáo dục có đang cải thiện trong những năm gần đây không?
"National average" là một thuật ngữ dùng để chỉ giá trị trung bình của một chỉ số nào đó trên toàn quốc, thường liên quan đến các lĩnh vực như giáo dục, thu nhập, sức khỏe, hoặc tỷ lệ thất nghiệp. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "national average" có thể thể hiện sự so sánh giữa các vùng hoặc tiểu bang, giúp đánh giá tình trạng chung của một quốc gia.