Bản dịch của từ National institution trong tiếng Việt
National institution
Noun [U/C]
National institution (Noun)
nˈæʃənəl ˌɪnstɨtˈuʃən
nˈæʃənəl ˌɪnstɨtˈuʃən
01
Một tổ chức được thành lập bởi chính phủ hoặc một cơ quan khác nhằm phục vụ mục đích công cộng ở cấp quốc gia.
An organization established by the government or another authority that serves a public purpose at a national level.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with National institution
Không có idiom phù hợp