Bản dịch của từ National institution trong tiếng Việt

National institution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National institution(Noun)

nˈæʃənəl ˌɪnstɨtˈuʃən
nˈæʃənəl ˌɪnstɨtˈuʃən
01

Một cấu trúc chính thức có quyền hạn hoặc ảnh hưởng đáng kể trong một quốc gia.

A formal structure that holds significant authority or influence within a nation.

Ví dụ
02

Một thực thể được chấp nhận như một phần của khuôn khổ xã hội và góp phần vào quản lý hoặc chính sách xã hội.

An entity that is accepted as part of the societal framework and contributes to social governance or policy.

Ví dụ
03

Một tổ chức được thành lập bởi chính phủ hoặc một cơ quan khác nhằm phục vụ mục đích công cộng ở cấp quốc gia.

An organization established by the government or another authority that serves a public purpose at a national level.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh