Bản dịch của từ National institution trong tiếng Việt
National institution

National institution(Noun)
Một tổ chức được thành lập bởi chính phủ hoặc một cơ quan khác nhằm phục vụ mục đích công cộng ở cấp quốc gia.
An organization established by the government or another authority that serves a public purpose at a national level.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "national institution" đề cập đến tổ chức hoặc cơ quan có vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển các giá trị, chính sách, và quản lý hành chính của một quốc gia. Các thể chế này thường bao gồm các cơ quan chính phủ, trường học, bệnh viện, và các tổ chức văn hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Khái niệm "national institution" đề cập đến tổ chức hoặc cơ quan có vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển các giá trị, chính sách, và quản lý hành chính của một quốc gia. Các thể chế này thường bao gồm các cơ quan chính phủ, trường học, bệnh viện, và các tổ chức văn hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
