Bản dịch của từ Nato trong tiếng Việt
Nato

Nato (Noun)
Tổ chức hiệp ước bắc đại tây dương.
NATO was established in 1949 to promote peace and security.
NATO được thành lập vào năm 1949 để thúc đẩy hòa bình và an ninh.
The NATO summit will be held in Brussels next month.
Hội nghị cấp cao NATO sẽ được tổ chức tại Brussels vào tháng sau.
Many countries are members of NATO to ensure collective defense.
Nhiều quốc gia là thành viên của NATO để đảm bảo phòng thủ chung.
"NATO" (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương) là một liên minh quân sự được thành lập vào năm 1949 nhằm bảo vệ các nước thành viên trước mối đe dọa từ Liên Xô và các chiến lược gia bành trướng của chủ nghĩa cộng sản. NATO bao gồm 30 quốc gia, chủ yếu ở Bắc Mỹ và châu Âu. Cấu trúc và nhiệm vụ của NATO đã được điều chỉnh theo thời gian, mở rộng vai trò của nó sang các vấn đề an ninh phi truyền thống. Từ viết tắt này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau.
Từ "NATO" là viết tắt của "North Atlantic Treaty Organization", có nguồn gốc từ hiệp ước Bắc Đại Tây Dương được ký vào năm 1949. Từ "nato" trong tiếng Latin có nghĩa là "được sinh ra" (nata), phản ánh sự hình thành của tổ chức này nhằm bảo vệ hòa bình và an ninh cho các quốc gia thuộc liên minh. Sự phát triển của NATO từ một hiệp ước quân sự sang một tổ chức toàn cầu thể hiện sự thích ứng với bối cảnh chính trị quốc tế. Sự liên kết này giữa gốc Latin và ý nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của NATO trong việc duy trì ổn định toàn cầu.
Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe và Đọc, nơi thường có các đề tài liên quan đến chính trị và an ninh quốc tế. Trong bối cảnh khác, NATO thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về quan hệ quốc tế, an ninh đồng minh, và các vấn đề chính trị toàn cầu, thể hiện tầm quan trọng của nó trong lịch sử hiện đại và các vấn đề địa chính trị hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp