Bản dịch của từ Nato trong tiếng Việt

Nato

Noun [U/C]

Nato (Noun)

nˈeitoʊ
nˈeitoʊ
01

Tổ chức hiệp ước bắc đại tây dương

North atlantic treaty organization

Ví dụ

NATO was established in 1949 to promote peace and security.

NATO được thành lập vào năm 1949 để thúc đẩy hòa bình và an ninh.

The NATO summit will be held in Brussels next month.

Hội nghị cấp cao NATO sẽ được tổ chức tại Brussels vào tháng sau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nato

Không có idiom phù hợp