Bản dịch của từ Neck lift trong tiếng Việt

Neck lift

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neck lift (Noun)

nˈɛk lˈɪft
nˈɛk lˈɪft
01

Phẫu thuật thẩm mỹ nhằm cải thiện vẻ ngoài của cổ bằng cách loại bỏ da và mỡ thừa.

A cosmetic surgical procedure designed to improve the appearance of the neck by removing excess skin and fat.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp điều trị thẩm mỹ nhằm làm săn chắc và trẻ hóa làn da của cổ.

An aesthetic treatment aimed at tightening and rejuvenating the skin of the neck.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ thường được sử dụng thay thế cho các thủ tục thẩm mỹ khác nhằm vào vùng cổ.

A term often used interchangeably with other cosmetic procedures targeting the neck area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neck lift/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neck lift

Không có idiom phù hợp