Bản dịch của từ Neck lift trong tiếng Việt
Neck lift
Noun [U/C]

Neck lift (Noun)
nˈɛk lˈɪft
nˈɛk lˈɪft
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp điều trị thẩm mỹ nhằm làm săn chắc và trẻ hóa làn da của cổ.
An aesthetic treatment aimed at tightening and rejuvenating the skin of the neck.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Neck lift
Không có idiom phù hợp